1. Kết quả xử lý hồ sơ (HS) của các sở, ngành tỉnh
STT
|
Tên cơ quan
|
Tổng số HS tiếp nhận
|
Tổng số HS trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số HS trả trễ hạn
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
11
|
11 (100%)
|
0
|
2
|
Sở Kế hoạch - Đầu tư
|
567
|
559 (98,5%)
|
0
|
3
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
|
190
|
190 (100%)
|
0
|
4
|
Sở Tài nguyên – Môi trường
|
121
|
63 (52,1%)
|
0
|
5
|
Sở Công thương
|
1.067
|
1.025 (96,06%)
|
0
|
6
|
Sở Xây dựng
|
16
|
11 (69%)
|
0
|
7
|
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
5
|
3 (60%)
|
0
|
8
|
Cục Thuế tỉnh
|
78
|
78 (100%)
|
0
|
9
|
Sở Giao thông – Vận tải
|
2.261
|
1.609 (71%)
|
0
|
10
|
Sở Ngoại vụ
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Sở Khoa học – Công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh
|
9
|
6 (66,6%)
|
0
|
13
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
35.647
|
35.647 (100%)
|
0
|
14
|
Sở Tài chính
|
86
|
86 (100%)
|
0
|
15
|
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch
|
58
|
58 (100%)
|
0
|
16
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
146.550
|
106.026 (72,35%)
|
0
|
17
|
Sở Tư pháp
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
18
|
Sở Y tế
|
223
|
223 (100%)
|
0
|
19
|
Cục Hải quan
|
1.712
|
1.712 (100%)
|
0
|
20
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
21
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
67
|
67 (100%)
|
0
|
22
|
Sở Nội vụ
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả xử lý HS của các huyện, thị xã, thành phố
Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số HS tiếp nhận
|
Tổng số HS trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số HS trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
40
|
40 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
110
|
110 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.333
|
1.553 (66,57%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
11
|
11 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
178
|
178 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
149
|
137 (91,95%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
14
|
14 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
142
|
142 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
118
|
118 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.047
|
1.047 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
94
|
94 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
117
|
117 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
39
|
39 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
7
|
7 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
285
|
285 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
51
|
51 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
767
|
767 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
31
|
31 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
29
|
29 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
25
|
25 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
81
|
81 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
639
|
639 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
69
|
69 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1302
|
1.118 (85,87%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
62
|
62 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
57
|
57 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
7
|
6 (85,71%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
89
|
89 (100%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
37
|
37 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.209
|
1.586 (71,8%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
78
|
78 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
83
|
83 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
15
|
15 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
120
|
120 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
46
|
46 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
77
|
77 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.547
|
1.547 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
91
|
91 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
74
|
74 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
18
|
18 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
172
|
172 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
29
|
29 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
220
|
220 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2203
|
1783 (80,94%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
850
|
850 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
88
|
88 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
33
|
27 (81,82%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
7
|
7 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
83
|
83 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.846
|
1.846 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
143
|
143 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
46
|
46 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
18
|
18 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
81
|
81 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
37
|
37 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
96
|
96 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
489
|
427 (87,32%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
137
|
137 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
33
|
33 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
19
|
19 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
15
|
15 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
83
|
83 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
17
|
17 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
268
|
54 (20,15%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.766
|
1.133 (64,2%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
422
|
422 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
15
|
15 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
46
|
46 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
398
|
398 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
971
|
971 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
400
|
400 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
61
|
61 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
36
|
36 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
116
|
116 (100%)
|
0
|
3. Thống kê những HS xử lý trễ hạn
Trong tháng 1-2019, đối với cấp sở, ngành tỉnh và cấp huyện, thị xã, thành phố, không có hồ sơ trễ hạn của người dân, doanh nghiệp.
Người tổng hợp: NGÔ CHUẨN
(Trưởng Phòng Kinh tế - Báo An Giang; ĐT: 0909439231; email: ngochuanbaoag@gmail.com)