1. Kết quả xử lý hồ sơ (HS) của các sở, ngành tỉnh
STT
|
Tên cơ quan
|
Tổng số
hồ sơ
tiếp nhận
|
Tổng số
hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số
hồ sơ
trả trễ hạn
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
7
|
7 (100%)
|
0
|
2
|
Sở Kế hoạch - Đầu tư
|
278
|
273 (98,2%)
|
0
|
3
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
99
|
99 (100%)
|
0
|
4
|
Sở Tài nguyên - Môi trường
|
147
|
23 (18,6%)
|
0
|
5
|
Sở Công thương
|
436
|
381 (87,38%)
|
0
|
6
|
Sở Xây dựng
|
10
|
6 (60%)
|
0
|
7
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội (LĐ-TB&XH)
|
10
|
5 (50%)
|
0
|
8
|
Cục Thuế tỉnh
|
36
|
36 (100%)
|
0
|
9
|
Sở Giao thông - Vận tải
|
1.920
|
1.315 (68%)
|
0
|
10
|
Sở Ngoại vụ
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Sở Khoa học - Công nghệ
|
3
|
2 (66,7%)
|
0
|
12
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh
|
6
|
5 (83,3%)
|
0
|
13
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
14.316
|
14.316 (100%)
|
0
|
14
|
Sở Tài chính
|
31
|
31 (100%)
|
0
|
15
|
Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch
|
21
|
21 (100%)
|
0
|
16
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
114.736
|
74.223 (64,69%)
|
0
|
17
|
Sở Tư pháp
|
7
|
7 (100%)
|
0
|
18
|
Sở Y tế
|
110
|
55 (50%)
|
0
|
19
|
Cục Hải quan
|
849
|
849 (100%)
|
0
|
20
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
5
|
5 (100%)
|
0
|
21
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
65
|
62 (95,38%)
|
0
|
22
|
Sở Nội vụ
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả xử lý HS của các huyện, thị xã, thành phố
Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
47
|
47 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
99
|
99 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.288
|
1.608 (70,28%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
130
|
130 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
139
|
117 (84,17%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
143
|
143 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
76
|
76 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
868
|
868 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
48
|
48 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
70
|
70 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
54
|
54 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
4
|
7 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
259
|
259 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
55
|
55 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
571
|
571 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
444
|
444 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
22
|
22 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
30
|
30 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
102
|
102 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
639
|
639 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
41
|
41 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
716
|
517 (72,2%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
95
|
95 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
21
|
21 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
10
|
7 (70%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
47
|
47 (100%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
52
|
52 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.092
|
487 (44,6%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
70
|
70 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
35
|
35 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
22
|
22 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
105
|
105 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
29
|
29 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
44
|
44 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
944
|
944 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
107
|
107 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
39
|
39 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
20
|
20 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
215
|
215 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
16
|
16 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
68
|
68(100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.255
|
836 (66,6%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
359
|
359 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
44
|
44 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
12
|
4 (30,77%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
127
|
127 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
21
|
21 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.588
|
1.588 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
123
|
123 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
51
|
51 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
18
|
18 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
25
|
25 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
32
|
32 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
122
|
122 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
677
|
485 (71,64%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
40
|
40 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
26
|
26 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
49
|
49 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
109
|
109 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
11
|
17 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
281
|
12 (4,3%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.566
|
780 (49,8%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
11
|
11 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
51
|
51 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
184
|
398 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
7
|
7 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
458
|
458 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
65
|
65 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
22
|
22 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
14
|
14 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
79
|
79 (100%)
|
0
|
3. Thống kê những HS xử lý trễ hạn
Trong tháng 2-2019, đối với cấp sở, ngành tỉnh và cấp huyện, thị xã, thành phố không có hồ sơ trễ hạn của người dân, doanh nghiệp.
Người tổng hợp: NGÔ CHUẨN
(Trưởng Phòng Kinh tế - Báo An Giang; ĐT: 0909439231; email: ngochuanbaoag@gmail.com)