1. Kết quả xử lý hồ sơ của các sở, ngành tỉnh
STT
|
Tên cơ quan
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
2
|
Sở Kế hoạch - Đầu tư
|
400
|
389 (97,25%)
|
0
|
3
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
|
270
|
270 (100%)
|
0
|
4
|
Sở Tài nguyên – Môi trường
|
181
|
93 (51,38%)
|
0
|
5
|
Sở Công thương
|
893
|
812 (90,92%)
|
0
|
6
|
Sở Xây dựng
|
17
|
13 (92,9%)
|
0
|
7
|
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
23
|
13 (56,52%)
|
0
|
8
|
Cục Thuế tỉnh
|
87
|
87 (100%)
|
0
|
9
|
Sở Giao thông – Vận tải
|
2.521
|
1.939 (77%)
|
0
|
10
|
Sở Ngoại vụ
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
11
|
Sở Khoa học – Công nghệ
|
7
|
3 (42,9%)
|
0
|
12
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
13
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
25.962
|
25.962 (100%)
|
0
|
14
|
Sở Tài chính
|
33
|
33 (100%)
|
0
|
15
|
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch
|
55
|
55 (100%)
|
0
|
16
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
115.576
|
77.335 (66,91%)
|
0
|
17
|
Sở Tư pháp
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
18
|
Sở Y tế
|
106
|
106 (100%)
|
0
|
19
|
Cục Hải quan
|
1.874
|
1.874 (100%)
|
0
|
20
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
21
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
69
|
67 (97,1%)
|
0
|
22
|
Sở Nội vụ
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả xử lý HS của các huyện, thị xã, thành phố
Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
78
|
78 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
138
|
138 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.727
|
1.887 (69,2%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
192
|
192 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
240
|
218 (90,83%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
22
|
22 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
261
|
261 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
61
|
61 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.387
|
1.387 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
106
|
106 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
61
|
61 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
350
|
350 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
79
|
79 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
858
|
858 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
115
|
115 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
24
|
24 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
34
|
34 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
92
|
92 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
570
|
570 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
74
|
74 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.222
|
899 (73,57%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
21
|
21 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
58
|
58 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
22
|
16 (72,73%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
62
|
60 (96,77%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
58
|
58 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.374
|
1.698 (71,5%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
135
|
135 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
45
|
45 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
10
|
10 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
10
|
10 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
175
|
175 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
54
|
54 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
115
|
115 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.783
|
1.783 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
88
|
88 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
48
|
48 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
27
|
27 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
204
|
204 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
31
|
31 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
145
|
145 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.183
|
1.569 (71,9 %)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
343
|
343 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
72
|
72 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
26
|
23 (88,5%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
290
|
290 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
61
|
61 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.381
|
1.381 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
102
|
102 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
28
|
28 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
40
|
40 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
132
|
132 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
34
|
34 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
125
|
125 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
853
|
698 (81,83%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
83
|
83 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
49
|
49 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
53
|
53 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
212
|
212 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
45
|
45 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
408
|
60 (14,7%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.423
|
1.443 (59,55%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
146
|
146 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
22
|
22 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
59
|
59 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
414
|
414 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
13
|
13 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
961
|
961 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
62
|
62 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
39
|
39 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
30
|
30 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
96
|
96 (100%)
|
0
|
3. Thống kê những hồ sơ xử lý trễ hạn
Trong tháng 6-2019, đối với sở, ngành và huyện, thị xã, thành phố không có hồ sơ trễ hạn của người dân, doanh nghiệp.
Người tổng hợp: NGÔ CHUẨN
(Trưởng phòng Kinh tế - Báo An Giang; ĐT: 0909439231; email: ngochuanbaoag@gmail.com)