1. Kết quả xử lý hồ sơ của các sở, ngành
STT
|
Tên cơ quan
|
Tổng số HS tiếp nhận
|
Tổng số HS trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số HS trả trễ hạn
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
10
|
10 (100%)
|
0
|
2
|
Sở Kế hoạch - Đầu tư
|
437
|
427 (97,71%)
|
0
|
3
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
|
170
|
170 (100%)
|
0
|
4
|
Sở Tài nguyên - Môi trường
|
222
|
120 (54,05%)
|
0
|
5
|
Sở Công thương
|
970
|
908 (93,6%)
|
0
|
6
|
Sở Xây dựng
|
23
|
12 (52%)
|
0
|
7
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
20
|
10 (50%)
|
0
|
8
|
Cục Thuế tỉnh
|
124
|
124 (100%)
|
0
|
9
|
Sở Giao thông - Vận tải
|
2.022
|
1.458 (72%)
|
0
|
10
|
Sở Ngoại vụ
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Sở Khoa học - Công nghệ
|
4
|
2 (50%)
|
0
|
12
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh
|
9
|
9 (100%)
|
0
|
13
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
24.601
|
24.601 (100%)
|
0
|
14
|
Sở Tài chính
|
25
|
25(100%)
|
0
|
15
|
Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch
|
49
|
49 (100%)
|
0
|
16
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
82.354
|
81.875 (99,42%)
|
0
|
17
|
Sở Tư pháp
|
19
|
19 (100%)
|
0
|
18
|
Sở Y tế
|
240
|
222 (92,5%)
|
0
|
19
|
Cục Hải quan
|
1.793
|
1.793 (100%)
|
0
|
20
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
7
|
7 (100%)
|
0
|
21
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
41
|
38 (92,68%)
|
0
|
22
|
Sở Nội vụ
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả xử lý hồ sơ của các huyện, thị xã, thành phố
Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số HS tiếp nhận
|
Tổng số HS trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số HS trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
70
|
70 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
135
|
135 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.630
|
1.827 (69,47%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
228
|
228 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
240
|
213 (88,75%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
26
|
26 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
276
|
276 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
165
|
165 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.254
|
1.254 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
71
|
71 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
122
|
122 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
67
|
67 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
340
|
340 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
55
|
55 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
685
|
685 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
159
|
159 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
21
|
21 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
30
|
30 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
93
|
93 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
601
|
455 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
53
|
53 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.526
|
1.220 (79,95%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
14
|
14 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
74
|
74 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
33
|
23 (69,7%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
1
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
49
|
44 (89,8%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
100
|
100 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.400
|
1.710 (71,3%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
56
|
56 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
55
|
55 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
15
|
15 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
92
|
92 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
25
|
25 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
102
|
102 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.497
|
1.497 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
47
|
47 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
41
|
41 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
26
|
26 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
222
|
222 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
49
|
49 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
143
|
143 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.919
|
1.378 (71,8%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
298
|
298 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
85
|
85 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
26
|
22 (84,6%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
255
|
255 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
79
|
79 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.480
|
1.480 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
163
|
163 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
34
|
34 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
34
|
34 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
109
|
109 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
81
|
81 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
103
|
103 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
900
|
660 (73,33%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
108
|
108 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
60
|
60 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
45
|
45 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
7
|
7 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
365
|
365 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
53
|
53 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
334
|
46 (13,8%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.116
|
1.103 (52,1%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
192
|
192 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
21
|
21 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
10
|
10 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
67
|
67 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
311
|
311 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
858
|
858 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
64
|
64 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
50
|
50 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
30
|
30 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
81
|
81 (100%)
|
0
|
3. Thống kê những hồ sơ xử lý trễ hạn
Trong tháng 4-2019, đối với cấp sở, ngành và cấp huyện, thị xã, thành phố không có hồ sơ trễ hạn của người dân, doanh nghiệp.
Người tổng hợp: NGÔ CHUẨN
(Trưởng Phòng Kinh tế - Báo An Giang; ĐT: 0909439231; email: ngochuanbaoag@gmail.com)