1. Kết quả xử lý hồ sơ của các sở, ngành
STT
|
Tên cơ quan
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
9
|
9 (100%)
|
0
|
2
|
Sở Kế hoạch - Đầu tư
|
464
|
451 (97,19%)
|
0
|
3
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
280
|
280 (100%)
|
0
|
4
|
Sở Tài nguyên - Môi trường
|
177
|
60 (33,9%)
|
0
|
5
|
Sở Công thương
|
1.090
|
1.021 (93,7%)
|
0
|
6
|
Sở Xây dựng
|
22
|
14 (63,64%)
|
0
|
7
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
14
|
13 (92,85%)
|
0
|
8
|
Cục Thuế tỉnh
|
95
|
95 (100%)
|
0
|
9
|
Sở Giao thông - Vận tải
|
1.977
|
1.493 (76%)
|
0
|
10
|
Sở Ngoại vụ
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
11
|
Sở Khoa học - Công nghệ
|
7
|
7 (100%)
|
0
|
12
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh
|
9
|
9 (100%)
|
0
|
13
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
25.972
|
25.972 (100%)
|
0
|
14
|
Sở Tài chính
|
45
|
45 (100%)
|
0
|
15
|
Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch
|
61
|
61 (100%)
|
0
|
16
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
76.873
|
74.811 (97,32%)
|
0
|
17
|
Sở Tư pháp
|
11
|
11 (100%)
|
0
|
18
|
Sở Y tế
|
119
|
119 (100%)
|
0
|
19
|
Cục Hải quan
|
2.162
|
2.162 (100%)
|
0
|
20
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
9
|
9 (100%)
|
0
|
21
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
57
|
54 (94,74%)
|
0
|
22
|
Sở Nội vụ
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả xử lý HS của các huyện, thị xã, thành phố
Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
70
|
70 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
135
|
135 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
3.074
|
2.267 (73,75%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
188
|
188 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
261
|
234 (89,66%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
26
|
26 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
252
|
252 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
81
|
81 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.162
|
1.162 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
70
|
70 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
151
|
151 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
61
|
61 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
7
|
7 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
425
|
425 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
50
|
50 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
833
|
833 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
162
|
162 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
27
|
27 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
62
|
62 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
107
|
107 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
571
|
571 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
53
|
53 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.478
|
1.165 (78,82%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
14
|
14 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
74
|
74 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
30
|
19 (63,33%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
49
|
47 (95,92%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
71
|
71 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.799
|
2.063 (73,7%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
132
|
132 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
51
|
51 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
15
|
15 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
16
|
16 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
131
|
131 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
56
|
56 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
86
|
86 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.141
|
1.141 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
86
|
86 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
54
|
54 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
22
|
22 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
269
|
269 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
40
|
40 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
173
|
173 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.276
|
1.652 (72,6%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
206
|
206 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
62
|
62 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
16
|
7 (43,8%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
235
|
235 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
61
|
61 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.322
|
1.322 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
135
|
135 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
65
|
65 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
31
|
31 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
113
|
113 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
38
|
38 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
98
|
98 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
824
|
723 (87,74%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
165
|
165 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
52
|
52 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
94
|
94 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
233
|
233 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
35
|
35 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
357
|
63 (17,65%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.187
|
1.159 (53%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
122
|
122 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
25
|
25 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
11
|
11 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
118
|
118 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
309
|
309 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.054
|
1.054 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
62
|
62 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
55
|
55 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
28
|
28 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
143
|
143 (100%)
|
0
|
3. Thống kê những hồ sơ xử lý trễ hạn
Trong tháng 5-2019, đối với cấp sở, ngành và cấp huyện, thị xã, thành phố, không có hồ sơ trễ hạn của người dân, doanh nghiệp.
Người tổng hợp: NGÔ CHUẨN
(Trưởng Phòng Kinh tế - Báo An Giang; ĐT: 0909439231; email: ngochuanbaoag@gmail.com)