Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
212
|
212 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
119
|
112 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.598
|
1.823 (70,2%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
297
|
297 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
186
|
162 (87,1%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
16
|
16 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
287
|
187 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
968
|
968 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
50
|
50 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
87
|
87 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
50
|
50 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
5
|
5 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
217
|
217 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
21
|
21 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.034
|
1.034 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
117
|
117 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
32
|
32 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
44
|
44 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
75
|
75 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
569
|
506 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
75
|
38 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.313
|
959 (78,04%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
67
|
67 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
59
|
59 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
22
|
18 (81,82%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
49
|
49 (100%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
85
|
85 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
251
|
251 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.128
|
1.561 (73,35%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
82
|
82 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
51
|
51 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
10
|
10 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
78
|
78 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
68
|
68 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
103
|
103 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.471
|
1.471 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
81
|
81 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
59
|
59 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
39
|
39 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
132
|
132 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
43
|
43 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
178
|
178 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.533
|
1.508 (59,53%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
430
|
430 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
64
|
64(100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
27
|
15 (55,56%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
191
|
191 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
98
|
98 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.019
|
2.019 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
45
|
45 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
23
|
23 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
133
|
133 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
55
|
55 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
88
|
88 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.138
|
776 (68,19%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
169
|
169 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
43
|
43 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
66
|
66 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
5
|
5 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
306
|
306 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
91
|
91 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
408
|
28 (6,86%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.487
|
969 (38,96%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
257
|
257 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
28
|
28 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
54
|
54 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
57
|
57 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
1.125
|
1.121 (99,6%)
|
4 (0,4%)
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
11
|
11 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
48
|
48 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
147
|
147 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
60
|
60 (100%)
|
0
|