Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số
hồ sơ
tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn
(tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
186
|
186 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
126
|
126 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
3.365
|
2.214 (65,8%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
230
|
230 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
183
|
161 (87,98%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
19
|
19 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
252
|
252 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.595
|
1.595 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
124
|
124 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
117
|
117 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
55
|
55 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
371
|
371 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
9
|
9 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
999
|
999 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
244
|
244 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
29
|
29 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
24
|
24 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
9
|
9 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
100
|
100 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
498
|
498 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
54
|
54 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.520
|
1.153 (75,86%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
51
|
51 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
53
|
53 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
20
|
13 (65%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
37
|
37 (100%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
181
|
181 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
177
|
177 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.587
|
3.495 (74,02%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
151
|
151 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
42
|
42 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
22
|
22 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
31
|
31 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
41
|
41 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
114
|
114 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.874
|
1.874 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
99
|
99 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
87
|
87 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
12
|
12 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
110
|
110 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
200
|
200 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
3.268
|
2.150 (65,78%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
241
|
241 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
92
|
92 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
31
|
27 (87,1%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
397
|
397 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
77
|
77 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.076
|
2.076 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
36
|
36 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
26
|
26 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
130
|
130 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
18
|
18 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
135
|
135 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.326
|
1.092 (82,35%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
154
|
154 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
33
|
33 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
59
|
59 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
362
|
362 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
56
|
56 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
554
|
75 (13,53%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
3.101
|
1.392 (44,89%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
307
|
307 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
26
|
26 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
5
|
5 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
39
|
39 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
41
|
41 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.283
|
1.274 (99,3%)
|
9 (0,7%)
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
68
|
68 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
23
|
23 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
0
|
0
|
0
|