1. Kết quả xử lý hồ sơ của các sở, ngành
STT
|
Tên cơ quan
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
7
|
7 (100%)
|
0
|
2
|
Sở Kế hoạch - Đầu tư
|
577
|
559 (96,88%)
|
0
|
3
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
172
|
128 (74,42%)
|
0
|
4
|
Sở Tài nguyên - Môi trường
|
188
|
91 (48,4%)
|
0
|
5
|
Sở Công thương
|
1.230
|
1.089 (88,53%)
|
0
|
6
|
Sở Xây dựng
|
12
|
6 (50%)
|
0
|
7
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
16
|
14 (87,5%)
|
0
|
8
|
Cục Thuế tỉnh
|
71
|
71 (100%)
|
0
|
9
|
Sở Giao thông - Vận tải
|
2.494
|
1.868 (75%)
|
0
|
10
|
Sở Ngoại vụ
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
11
|
Sở Khoa học - Công nghệ
|
4
|
2 (50%)
|
0
|
12
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh
|
7
|
4 (57,14%)
|
0
|
13
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
26.586
|
26.586 (100%)
|
0
|
14
|
Sở Tài chính
|
70
|
70 (100%)
|
0
|
15
|
Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch
|
71
|
71 (100%)
|
0
|
16
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
170.910
|
147.526 (86,32%)
|
0
|
17
|
Sở Tư pháp
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
18
|
Sở Y tế
|
278
|
268 (96,4%)
|
0
|
19
|
Cục Hải quan
|
1.937
|
1.937 (100%)
|
0
|
20
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
21
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
65
|
63 (96,92%)
|
0
|
22
|
Sở Nội vụ
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả xử lý hồ sơ của các huyện, thị xã, thành phố
Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
36
|
36 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
291
|
291 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.926
|
2.183 (74,6%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
254
|
254 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
199
|
174 (87,44%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
30
|
30 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
383
|
383 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
311
|
311 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.613
|
1.613 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
63
|
63 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
138
|
138 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
80
|
80 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
10
|
10 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
424
|
424 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
102
|
102 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
969
|
969 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
239
|
239 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
68
|
68 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
33
|
33 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
123
|
123 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
517
|
517 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
86
|
86 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.424
|
1.116 (78,4%)
|
1 (0,1%)
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
52
|
52 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
63
|
63 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
18
|
14 (77,78%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
51
|
48 (94,1%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
64
|
64 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
224
|
224 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.678
|
2.110 (79%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
153
|
153 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
86
|
86 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
13
|
13 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
127
|
127 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
52
|
52 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
126
|
126 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.455
|
1.455 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
45
|
45 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
92
|
92 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
23
|
23 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
247
|
247 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
14
|
14 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
167
|
167 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.660
|
1.860 (69,92%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
352
|
352 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
114
|
114 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
28
|
21 (75%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
265
|
265 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
83
|
83 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.280
|
1.280 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
52
|
52 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
26
|
26 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
84
|
84 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
25
|
25 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
121
|
121 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
796
|
707 (88,8%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
183
|
183 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
45
|
45 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
82
|
82 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
5
|
5 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
172
|
172 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
221
|
121 (51,8%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.672
|
1.189 (71,1%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
166
|
166 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
29
|
29 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
15
|
15 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
54
|
54 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
360
|
360 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.066
|
1.066 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
102
|
102 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
74
|
74 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
30
|
30 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
106
|
106 (100%)
|
0
|
3. Thống kê những hồ sơ xử lý trễ hạn
Tháng 10-2019, đối với cấp sở, ngành không có hồ sơ trễ hạn. Đối với cấp huyện, thị xã, thành phố, Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất huyện Châu Thành có 1 hồ sơ trễ hạn của người dân nhưng không nêu lý do.
Người tổng hợp: NGÔ CHUẨN
(Trưởng phòng Kinh tế - Báo An Giang; ĐT: 0909439231; email: ngochuanbaoag@gmail.com)