1. Kết quả xử lý hồ sơ của các sở, ngành tỉnh
STT
|
Tên cơ quan
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
2
|
Sở Kế hoạch - Đầu tư
|
426
|
416 (97,65%)
|
0
|
3
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
|
295
|
252 (85,4%)
|
0
|
4
|
Sở Tài nguyên – Môi trường
|
147
|
83 (56,46%)
|
0
|
5
|
Sở Công thương
|
912
|
825 (90,46%)
|
0
|
6
|
Sở Xây dựng
|
11
|
8 (72,73%)
|
0
|
7
|
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
9
|
7 (77,78%)
|
0
|
8
|
Cục Thuế tỉnh
|
69
|
69 (100%)
|
0
|
9
|
Sở Giao thông – Vận tải
|
2.057
|
1.486 (72%)
|
0
|
10
|
Sở Ngoại vụ
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
11
|
Sở Khoa học – Công nghệ
|
6
|
2 (33,3%)
|
0
|
12
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
13
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
24.220
|
24.220 (100%)
|
0
|
14
|
Sở Tài chính
|
28
|
28 (100%)
|
0
|
15
|
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch
|
64
|
64 (100%)
|
0
|
16
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
127.264
|
93.090 (73,15%)
|
0
|
17
|
Sở Tư pháp
|
10
|
10 (100%)
|
0
|
18
|
Sở Y tế
|
253
|
141 (55,73%)
|
0
|
19
|
Cục Hải quan
|
1.822
|
1.822 (100%)
|
0
|
20
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
14
|
14 (100%)
|
0
|
21
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
238
|
237 (99,58%)
|
0
|
22
|
Sở Nội vụ
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả xử lý hồ sơ của các huyện, thị xã, thành phố
Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
18
|
18 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
157
|
157 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
3.417
|
2.575 (75,4%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
258
|
258 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
191
|
166 (86,9%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
5
|
5 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
21
|
21 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
246
|
246 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
142
|
142 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.344
|
1.344 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
75
|
75 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
90
|
90 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
65
|
65 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
12
|
12 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
427
|
427 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
66
|
66 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
882
|
882 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
167
|
167 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
35
|
35 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
26
|
26 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
104
|
104 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
661
|
661 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
80
|
80 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.503
|
1.195 (79,5%)
|
1 (0,07%)
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
112
|
112 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
47
|
47 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
19
|
16 (84,21%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
67
|
65 (97%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
63
|
63 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
204
|
204 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.255
|
2.255 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
85
|
85 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
83
|
83 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
16
|
16 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
5
|
5 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
205
|
205 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
32
|
32 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
120
|
120 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.398
|
1.398 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
76
|
76 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
66
|
66 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
15
|
15 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
240
|
240 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
52
|
52 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
144
|
144 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.194
|
1.435 (65,4%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
307
|
307 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
92
|
92 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
25
|
18 (71%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
186
|
186 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
84
|
84 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.358
|
1.358 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
61
|
61 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
25
|
25 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
115
|
115 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
29
|
29 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
111
|
111 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
957
|
809 (84,54%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
97
|
97 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
62
|
62 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
33
|
33 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
207
|
207 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
250
|
250 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
182
|
96 (53,8%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.741
|
920 (58,2%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
172
|
172 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
28
|
28 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
11
|
11 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
91
|
91 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
323
|
323 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.161
|
1.161 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
73
|
73 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
39
|
39 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
37
|
37 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
214
|
214 (100%)
|
0
|
3. Thống kê những hồ sơ xử lý trễ hạn
Trong tháng 8-2019, đối với cấp sở, ngành tỉnh, không có hồ sơ trễ hạn. Đối với cấp huyện, thị xã, thành phố, Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất chi nhánh huyện Châu Thành có 1 hồ sơ trễ hạn của người dân (không nêu lý do).
Người tổng hợp: NGÔ CHUẨN
(Trưởng phòng Kinh tế - Báo An Giang; ĐT: 0909439231; email: ngochuanbaoag@gmail.com)