Danh mục thủ tục hành chính mức độ 4 thẩm quyền quản lý, giải quyết Sở Xây dựng (cấp tỉnh)

06/12/2021 - 13:42

 - Theo các quyết định công bố bộ thủ tục hành chính (TTHC) thuộc thẩm quyền quản lý, giải quyết của Sở Xây dựng được UBND tỉnh An Giang công bố., đến thời điểm hiện tại cấp tỉnh có 55 TTHC (29 TTHC mức độ 4, 26 TTHC mức độ 2); cấp huyện có 11 TTHC và cấp xã có 01 TTHC.

Sở Xây dựng xin giới thiệu 29 TTHC cấp tỉnh mức độ 4 để các tổ chức, cá nhân biết để tiện nộp hồ sơ.

Việc nộp hồ sơ trực tuyến, có thể truy cập vào Cổng dịch vụ Công tỉnh An Giang (https://dichvucong.angiang.gov.vn) để nộp hồ sơ:

 

Mã số TT

Tên thủ tục

Thời gian chính thức

Mức độ

Quyết định công bố

của tỉnh

Quyết định công bố

của BXD

  1. Lĩnh vực họat động xây dựng (có 15 TT)

 

 

 

 

1

1.009978.000.00.00.H01

Cấp gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến /Theo tuyến trong đô thị/ Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài tranh hoành tráng/ Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

2

1.009979.000.00.00.H01

Cấp lại giấy phép xây dựng  đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến /Theo tuyến trong đô thị/ Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài tranh hoành tráng/ Theo giai đoại cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

3

1.009980.000.00.00.H01

Cấp giấy phép hoạt động xây dựng nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

4

1.009981.000.00.00.H01

Cấp giấy phép hoạt động xây dựng điều chỉnh nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

5

1.009982.000.00.00.H01

Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

6

1.009983.000.00.00.H01

Cấp điều chỉnh chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

7

1.009984.000.00.00.H01

Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng)

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

8

1.009990.000.00.00.H01

Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (do lỗi của cơ quan cấp)

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

9

1.009986.000.00.00.H01

Điều chỉnh, bổ sung nội dụng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

10

1.009987.000.00.00.H01

Chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hạng II, III của cá nhân nước ngoài

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

11

1.009988.000.00.00.H01

Cấp chứng chỉ năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

12

1.009989.000.00.00.H01

Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III (do mất, hư hỏng)

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

13

1.009991.000.00.00.H01

Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

14

1.009928.000.00.00.H01

Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, III.

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

15

1.009936.000.00.00.H01

Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, III.

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021

Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)

  1.   Lĩnh vực quản lý chất lượng công trình xây dựng (03 TT)

 

 

 

 

16

2.001116.000.00.00.H01

Thủ tục Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019

Quyết định số 838/QĐ-BXD (29/8/2016)

17

1.002515.000.00.00.H01

Thủ tục Đăng ký công bố thông tin người giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc, tổ chức giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc đối với các cá nhân, tổ chức không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng, văn phòng giám định tư pháp xây dựng trên địa bàn được Ủy ban nhân dân tỉnh cho phép hoạt động

30 ngày làm việc

4

Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019

Quyết định số 838/QĐ-BXD (29/8/2016)

18

1.002621.000.00.00.H01

Thủ tục điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức giám định tư pháp xây dựng đối với cá nhân, tổ chức do Ủy ban nhân dân tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019

Quyết định số 838/QĐ-BXD (29/8/2016)

  1.  Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc (07 TT)

 

 

 

 

19

1.008455.000.00.00.H01

Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh

15 ngày làm việc

4

Quyết định số 1651/QĐ-UBND ngày 19/11/2019

Quyết định số 808/QĐ-BXD  (17/6/2020)

20

1.008891.000.00.00.H01

Thủ tục Cấp CCHN Kiến trúc

15 ngày làm việc

4

Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020

Quyết định số 1186a/QĐ-BXD  (07/9/2020)

21

1.008990.000.00.00.H01

Thủ tục Cấp lại CCHN Kiến trúc (do CCHN bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong CCHN kiến trúc)

5 ngày làm việc

4

Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020

Quyết định số 1186a/QĐ-BXD  (07/9/2020)

22

1.008989.000.00.00.H01

Thủ tục Cấp CCHN Kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020

Quyết định số 1186a/QĐ-BXD  (07/9/2020)

23

1.008991.000.00.00.H01

Gia hạn CCHN Kiến trúc

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020

Quyết định số 1186a/QĐ-BXD  (07/9/2020)

24

1.008992.000.00.00.H01

Công nhận CCHN Kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020

Quyết định số 1186a/QĐ-BXD  (07/9/2020)

25

1.008993.000.00.00.H01

Chuyển đổi CCHN Kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020

Quyết định số 1186a/QĐ-BXD  (07/9/2020)

  1. Lĩnh vực nhà ở và công sở (01 TT)

 

 

 

 

26

1.007750.000.00.00.H01

Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua

20 ngày làm việc

4

Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019

Quyết định số 837/QĐ-BXD (29/8/2016)

  1. Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản (02 TT)

 

 

 

 

27

1.002625.000.00.00.H01.02

Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019

Quyết định số 832/QĐ-BXD (29/8/2016)

28

1.002572.000.00.00.H01

Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản

10 ngày làm việc

4

Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019

Quyết định số 832/QĐ-BXD (29/8/2016)

  1. Lĩnh vực vật liệu xây dựng

 

 

 

 

29

1.006871.000.00.00.H01

Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng

5 ngày làm việc

4

Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019

Quyết định số 1290/QĐ-BXD (27/12/2017)