|
Mã số TT
|
Tên thủ tục
|
Thời gian chính thức
|
Mức độ
|
Quyết định công bố
của tỉnh
|
Quyết định công bố
của BXD
|
- Lĩnh vực họat động xây dựng (có 15 TT)
|
|
|
|
|
1
|
1.009978.000.00.00.H01
|
Cấp gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến /Theo tuyến trong đô thị/ Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài tranh hoành tráng/ Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
2
|
1.009979.000.00.00.H01
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến /Theo tuyến trong đô thị/ Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài tranh hoành tráng/ Theo giai đoại cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
3
|
1.009980.000.00.00.H01
|
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
4
|
1.009981.000.00.00.H01
|
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng điều chỉnh nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
5
|
1.009982.000.00.00.H01
|
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
6
|
1.009983.000.00.00.H01
|
Cấp điều chỉnh chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
7
|
1.009984.000.00.00.H01
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng)
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
8
|
1.009990.000.00.00.H01
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (do lỗi của cơ quan cấp)
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
9
|
1.009986.000.00.00.H01
|
Điều chỉnh, bổ sung nội dụng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
10
|
1.009987.000.00.00.H01
|
Chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hạng II, III của cá nhân nước ngoài
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
11
|
1.009988.000.00.00.H01
|
Cấp chứng chỉ năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
12
|
1.009989.000.00.00.H01
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III (do mất, hư hỏng)
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
13
|
1.009991.000.00.00.H01
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
14
|
1.009928.000.00.00.H01
|
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, III.
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
15
|
1.009936.000.00.00.H01
|
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, III.
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1297/QĐ-UBND 15/06/2021
|
Quyết định số 700/QĐ-BXD (08/06/2021)
|
- Lĩnh vực quản lý chất lượng công trình xây dựng (03 TT)
|
|
|
|
|
16
|
2.001116.000.00.00.H01
|
Thủ tục Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019
|
Quyết định số 838/QĐ-BXD (29/8/2016)
|
17
|
1.002515.000.00.00.H01
|
Thủ tục Đăng ký công bố thông tin người giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc, tổ chức giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc đối với các cá nhân, tổ chức không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng, văn phòng giám định tư pháp xây dựng trên địa bàn được Ủy ban nhân dân tỉnh cho phép hoạt động
|
30 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019
|
Quyết định số 838/QĐ-BXD (29/8/2016)
|
18
|
1.002621.000.00.00.H01
|
Thủ tục điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức giám định tư pháp xây dựng đối với cá nhân, tổ chức do Ủy ban nhân dân tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019
|
Quyết định số 838/QĐ-BXD (29/8/2016)
|
- Lĩnh vực quy hoạch xây dựng, kiến trúc (07 TT)
|
|
|
|
|
19
|
1.008455.000.00.00.H01
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
15 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 1651/QĐ-UBND ngày 19/11/2019
|
Quyết định số 808/QĐ-BXD (17/6/2020)
|
20
|
1.008891.000.00.00.H01
|
Thủ tục Cấp CCHN Kiến trúc
|
15 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020
|
Quyết định số 1186a/QĐ-BXD (07/9/2020)
|
21
|
1.008990.000.00.00.H01
|
Thủ tục Cấp lại CCHN Kiến trúc (do CCHN bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong CCHN kiến trúc)
|
5 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020
|
Quyết định số 1186a/QĐ-BXD (07/9/2020)
|
22
|
1.008989.000.00.00.H01
|
Thủ tục Cấp CCHN Kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020
|
Quyết định số 1186a/QĐ-BXD (07/9/2020)
|
23
|
1.008991.000.00.00.H01
|
Gia hạn CCHN Kiến trúc
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020
|
Quyết định số 1186a/QĐ-BXD (07/9/2020)
|
24
|
1.008992.000.00.00.H01
|
Công nhận CCHN Kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020
|
Quyết định số 1186a/QĐ-BXD (07/9/2020)
|
25
|
1.008993.000.00.00.H01
|
Chuyển đổi CCHN Kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2391/QĐ-UBND ngày 05/10/2020
|
Quyết định số 1186a/QĐ-BXD (07/9/2020)
|
- Lĩnh vực nhà ở và công sở (01 TT)
|
|
|
|
|
26
|
1.007750.000.00.00.H01
|
Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua
|
20 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019
|
Quyết định số 837/QĐ-BXD (29/8/2016)
|
- Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản (02 TT)
|
|
|
|
|
27
|
1.002625.000.00.00.H01.02
|
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019
|
Quyết định số 832/QĐ-BXD (29/8/2016)
|
28
|
1.002572.000.00.00.H01
|
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
10 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019
|
Quyết định số 832/QĐ-BXD (29/8/2016)
|
- Lĩnh vực vật liệu xây dựng
|
|
|
|
|
29
|
1.006871.000.00.00.H01
|
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng
|
5 ngày làm việc
|
4
|
Quyết định số 2775/QĐ-UBND ngày 19/11/2019
|
Quyết định số 1290/QĐ-BXD (27/12/2017)
|