Tổng quan về ưu điểm của mỗi hãng

Samsung và OPPO đều là những thương hiệu nổi bật trong thị trường điện thoại gập, nhưng mỗi hãng tập trung vào những ưu điểm khác nhau:
Tiêu chí
|
Samsung (Galaxy Z Fold/Flip)
|
OPPO (Find N/Find N Flip)
|
Độ bền và Kháng nước
|
Thường có độ bền và khả năng kháng nước tốt hơn (ví dụ: chuẩn IPX8 hoặc IP48).
|
Thường đạt chuẩn kháng nước IPX4 (dòng Flip) hoặc IPX8/IPX9 (dòng Fold).
|
Thiết kế
|
Ưu tiên tính ổn định, thường có khung viền Armor Aluminum. Dòng Fold có màn hình phụ hẹp hơn, tiện cho thao tác một tay như điện thoại truyền thống.
|
Thường có thiết kế mỏng nhẹ hơn, và đặc biệt là nếp gấp màn hình ít lộ hoặc gần như "biến mất" nhờ bản lề giọt nước/Titanium thế hệ mới.
|
Hiệu năng và Phần mềm
|
Thường sử dụng chip Snapdragon phiên bản "for Galaxy" với xung nhịp được đẩy cao hơn. Lợi thế lớn là hệ sinh thái Galaxy AI và cam kết hỗ trợ phần mềm lâu dài (lên đến 7 năm cập nhật HĐH).
|
Thường ưu tiên RAM lớn (ví dụ Find N5 có RAM 16GB) và tối ưu đa nhiệm thông minh hơn (ví dụ ColorOS với Magic Portal, PC-Level).
|
Pin và Sạc
|
Tốc độ sạc không quá nhanh (ví dụ Z Fold 7 sạc 25W, Z Flip 6 sạc 25W), nhưng có sự tiện lợi của sạc không dây.
|
Pin dung lượng lớn hơn và công nghệ sạc nhanh vượt trội (ví dụ Find N5 pin 5600mAh/sạc 80W, Find N3 Flip pin 4300mAh/sạc 44W).
|
So sánh chi tiết theo dòng máy

Điện thoại gập ngang (Ví dụ: Galaxy Z Fold 7/Fold 6 và OPPO Find N5)
Tiêu chí
|
Galaxy Z Fold 7 / Z Fold 6
|
OPPO Find N5
|
Thiết kế
|
Khung viền Armor Aluminum, cảm giác cầm nắm nhẹ tay (Z Fold 7 nặng 215g), màn hình phụ có tỷ lệ dọc, tiện thao tác một tay.
|
Khung nhôm cao cấp, mặt lưng sợi thủy tinh/kính bóng bẩy, nặng hơn (Find N5 nặng 229g). Mỏng hơn Z Fold 6/7 khi gập lại.
|
Màn hình
|
Độ sáng tối đa cao hơn (Z Fold 7: 2.600 nits), Z Fold 6: 2600 nits), hỗ trợ bút S Pen. Màn hình phụ có tỷ lệ dọc.
|
Độ phân giải màn hình chính cao hơn (Find N5: 2248 x 2480). Nếp gấp gần như "biến mất" nhờ bản lề Titan thế hệ mới. Màn hình phụ 6.62 inch có tỷ lệ rộng hơn.
|
Hiệu năng
|
Snapdragon 8 Elite/Gen 3 for Galaxy (xung nhịp cao hơn). Có Galaxy AI tối ưu trải nghiệm (Gemini Live, Circle to Search).
|
Snapdragon 8 Elite/Gen 3 tiêu chuẩn. Thường có RAM 16GB (Z Fold 7/6 thường là 12GB).
|
Camera
|
Camera chính 200MP (Z Fold 7) hoặc 50MP (Z Fold 6). Ưu tiên quay video chất lượng cao (8K).
|
Thường dùng ống kính tele 3x/ống kính tiềm vọng 3x 50MP độ phân giải cao, cho chi tiết tốt hơn khi chụp xa. Chất ảnh được tinh chỉnh màu sắc bởi Hasselblad. Camera selfie 32MP (Find N5) rõ nét hơn.
|
Pin và Sạc
|
Pin nhỏ hơn (Z Fold 7/6: 4.400mAh). Sạc chậm hơn (25W có dây, 15W không dây).
|
Pin lớn hơn (Find N5: 5.600mAh). Sạc nhanh vượt trội (80W có dây, 50W không dây).
|
Lựa chọn chung cho dòng gập ngang:
- Chọn Samsung Fold nếu bạn cần độ bền, kháng nước, bút S Pen, hiệu năng AI mạnh mẽ và thích tỷ lệ màn hình ngoài dễ thao tác hoặc các sản phẩm khác tham khảo tại đây nhé.
- Chọn OPPO Find N nếu bạn ưu tiên thiết kế mỏng nhẹ, pin lớn, sạc siêu nhanh, nếp gấp màn hình phẳng và camera zoom chất lượng.
Điện thoại gập vỏ sò (Ví dụ: Galaxy Z Flip 7/Flip 6 và OPPO Find N3 Flip)

Tiêu chí
|
Galaxy Z Flip 7 / Z Flip 6
|
OPPO Find N3 Flip
|
Thiết kế
|
Mỏng, nhẹ hơn (Flip 7: 188g, Flip 6: 187g). Chuẩn kháng nước IPX8 vượt trội như đã có từ các đời Galaxy S8, Note 10. Bản lề mới giúp nếp gấp mờ đi đáng kể.
|
Dày và nặng hơn (Find N3 Flip: 198g). Thiết kế cụm camera tròn lớn với thương hiệu Hasselblad, thể hiện sự tập trung vào nhiếp ảnh.
|
Màn hình
|
Màn hình ngoài (FlexWindow) lớn hơn (Flip 7: 4.1 inch, Flip 6: 3.4 inch), biến màn hình phụ thành một chiếc điện thoại phụ thực thụ. Độ sáng tối đa cao hơn (2600 nits).
|
Màn hình chính AMOLED 6.8 inch. Màn hình phụ 3.26 inch. Độ sáng tối đa thấp hơn (1600 nits).
|
Hiệu năng
|
Chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy (Flip 6) hoặc Exynos 2500 (Flip 7) cho hiệu năng CPU/GPU vượt trội hơn hẳn. Hỗ trợ các tính năng Galaxy AI tiên tiến.
|
Chip MediaTek Dimensity 9200 (cao cấp nhưng lép vế hơn về sức mạnh thô). Chạy ColorOS 13.2/15.
|
Camera
|
Hệ thống camera kép (chính 50MP, siêu rộng 12MP). Tập trung vào phần mềm AI (Auto Zoom, Nightography nâng cấp).
|
Hệ thống ba camera sau (chính 50MP, góc siêu rộng 48MP, tele 32MP zoom quang 2x). Camera selfie 32MP rõ nét hơn (so với Flip 6: 10MP).
|
Pin và Sạc
|
Pin nhỏ hơn (4000mAh). Sạc nhanh 25W. Có hỗ trợ sạc không dây 15W.
|
Pin lớn hơn (4300mAh). Tốc độ sạc nhanh hơn (44W có dây).
|
Giá bán
|
Mức giá cao hơn (Z Flip 6 khởi điểm khoảng 28.99 triệu VNĐ).
|
Mức giá dễ tiếp cận hơn (Find N3 Flip khoảng 22.99 triệu VNĐ).
|
Lựa chọn chung cho dòng gập vỏ sò:
- Chọn Samsung Flip nếu bạn ưu tiên hiệu năng mạnh mẽ vượt trội, màn hình ngoài lớn (FlexWindow) để tương tác, độ bền cao (IPX8), và các tính năng AI mới.
- Chọn OPPO Find N Flip nếu bạn đam mê nhiếp ảnh chuyên nghiệp (hệ thống 3 camera có tele, tinh chỉnh Hasselblad), cần pin lớn hơn, sạc siêu nhanh và camera selfie sắc nét hơn
Kết luận:

- Samsung thường dẫn đầu về độ bền (chuẩn kháng nước IPX8/IP48), hiệu năng mạnh mẽ vượt trội nhờ chip Snapdragon "for Galaxy" hoặc Exynos được tối ưu, hệ sinh thái Galaxy AI thông minh, và cam kết hỗ trợ phần mềm lâu dài (lên đến 7 năm cập nhật).
- Ngược lại, OPPO nổi bật với thiết kế mỏng nhẹ hơn, nếp gấp màn hình gần như "biến mất" nhờ bản lề tiên tiến, dung lượng pin lớn và tốc độ sạc siêu nhanh vượt trội, cùng hệ thống camera đa năng (đặc biệt là ống kính tele chuyên dụng).
Tóm lại, lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân: Samsung là lựa chọn phù hợp nếu bạn cần trải nghiệm phần mềm thông minh, độ bền cao và hiệu năng xử lý tác vụ nặng, trong khi OPPO hấp dẫn hơn nếu bạn đề cao thiết kế tinh tế (ít nếp gấp), thời lượng pin, tốc độ sạc và khả năng nhiếp ảnh chuyên nghiệp.
Để cập nhật những xu hướng mới nhất về AI, di động, phần mềm, phần cứng và an toàn thông tin, bạn có thể truy cập S8VI.COM chuyên trang tin tức công nghệ với tiêu chí nhanh, chuẩn, có trách nhiệm.
Mọi thông tin liên hệ:
- Email: editor@s8vi.com
- Hotline: (+84) 28 7300 0888
- Website: https://www.s8vi.com/
Bài, ảnh: P.V