STT |
Tên dự án |
Quy mô |
Tổng vốn |
Địa điểm |
Ghi chú |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
|
I |
LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG |
|
|||
II |
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP - TIỂU THỦ CÔNG NGHIỆP (01 dự án) |
|
|||
1 |
Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Vĩnh Tế |
70 |
437,25 |
Xã Vĩnh Tế |
|
III |
LĨNH VỰC DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI - DÂN CƯ (02 dự án) |
|
|||
2 |
Khu kinh tế cửa khẩu Vĩnh Ngươn (Chợ biên giới Vĩnh Ngươn) |
24,6 |
122 |
P. Vĩnh Ngươn |
|
3 |
Chợ đầu mối nông sản thực phẩm |
0,9183 |
5,67 |
P. Vĩnh Mỹ |
|
IV |
LĨNH VỰC DỊCH VỤ - DU LỊCH (11 dự án) |
|
|||
4 |
Khu liên hợp thể dục thể thao thành phố Châu Đốc |
10,7 |
161 |
P. Châu Phú B |
|
5 |
Xây dựng 03 sân quần vợt Thành phố Châu Đốc |
0,297 |
11,28 |
P. Châu Phú B |
|
|
Trung tâm Hội nghị thành phố Châu Đốc |
1,03 |
130 |
P. Châu Phú B |
|
6 |
Khu vui chơi giải trí nghỉ dưỡng Thành phố Châu Đốc (từ cầu số 4 đến Lẫm Bà Bang) |
68,18 |
190 |
P. Châu Phú B |
|
7 |
Xây dựng, di dời vườn tượng Núi Sam (Khu Thương mại dịch vụ, vui chơi giải trí Núi Sam) |
9,25-17,74 |
139,60 |
P. Núi Sam |
|
8 |
Khu du lịch lòng hồ Trương Gia Mô |
10 |
200 |
P. Núi Sam |
|
9 |
Tuyến đường vòng công viên văn hóa Núi Sam kết hợp bãi đậu xe (chiều dài: 3.200m; chiều rộng nền đường: 30m; chiều rộng mặt đường: 18m) |
15,36 |
422 |
P. Núi Sam |
|
10 |
Các khu chức năng tuyến đường nối Khu dân cư chợ Vĩnh Đông đến đường tránh Quốc lộ 91 |
115 |
4.913 |
P. Núi Sam |
|
11 |
Đại lộ 1 (Đường 14A): chiều dài 950 m; lộ giới 48m, (6-9-18-9-6) Đại lộ 2 (Đường 14B): chiều dài 950m, lộ giới 48m, (6-9-18-9-6) |
ĐL1: 4,56 ĐL2: 4,56 |
136 |
P. Vĩnh Mỹ |
|
12 |
Khu dân cư Nam sông Hậu: Khu du lịch sinh thái bãi bồi Vĩnh Mỹ |
29,79 |
700 |
P. Vĩnh Mỹ |
|
13 |
Khu du lịch Bắc miếu Bà |
115,04 |
700 |
P. Núi Sam |
|
14 |
Khu vui chơi giải trí nghỉ dưỡng thành phố Châu Đốc (giai đoạn 2) |
3,85 |
67,61 |
P. Châu Phú B |
|
V |
LĨNH DÂN CƯ THEO TRỤC GIAO THÔNG (08 dự án) |
|
|||
15 |
Các dự án thương mại – dịch vụ (hai bên đường tránh quốc lộ 91) |
33,17 |
295 |
P. Vĩnh Mỹ |
|
16 |
Tuyến đường nối đường tỉnh 955A đến đường Tân Lộ Kiều Lương (chiều dài 1.500 m, chiều rộng mặt đường 22m, chiều rộng vỉa hè 6mx2) |
5,1 |
141 |
P. Núi Sam |
|
17 |
Tuyến dân cư đường số 1 (Đoạn Nguyễn Văn Thoại - Ng. Trường Tộ nối dài) |
5,16 |
55 |
P. Châu Phú B |
|
18 |
Tuyến dân cư đường số 2 (Đoạn Nguyễn Văn Thoại- Trưng Nữ Vương) |
2,5 |
27 |
P. Châu Phú B |
|
19 |
Tuyến dân cư đường số 3 (Đoạn Trưng Nữ Vương nối dài – Nguyễn Trường Tộ nối dài) |
9,6 |
103 |
P. Châu Phú B |
|
20 |
Tuyến dân cư đường Nguyễn Trường Tộ nối dài (từ đường Thủ Khoa Huân nối dài – đường Hoàng Diệu): Làm mới (Chiều dài: 400m; Chiều rộng quy hoạch: 4 – 8 – 4: 16,00m). |
1,77 |
43,20 |
P. Châu Phú B |
|
21 |
Đường Trưng Nữ Vương nối dài (Đoạn từ Hoàng Diệu - Núi Sam); (Chiều dài: 2.864m, chiều rộng: 35m) |
10,024 |
212,207 |
P. Châu Phú B |
|
22 |
Đường đê kênh Hòa Bình (Chiều dài: 1.228m, chiều rộng: 24m) |
2,95 |
92 |
P. Vĩnh Mỹ |
|