1. Kết quả xử lý hồ sơ của các sở, ngành
STT
|
Tên cơ quan
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Sở Kế hoạch - Đầu tư
|
426
|
417 (97,88%)
|
0
|
3
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
|
252
|
181 (71,83%)
|
0
|
4
|
Sở Tài nguyên – Môi trường
|
160
|
62 (38,75%)
|
0
|
5
|
Sở Công thương
|
1.237
|
1.127 (91,1%)
|
0
|
6
|
Sở Xây dựng
|
34
|
18 (52,94%)
|
0
|
7
|
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
11
|
9 (81,82%)
|
0
|
8
|
Cục Thuế tỉnh
|
75
|
62 (83%)
|
0
|
9
|
Sở Giao thông – Vận tải
|
2.436
|
1.855 (76%)
|
0
|
10
|
Sở Ngoại vụ
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Sở Khoa học – Công nghệ
|
6
|
5 (83,3%)
|
0
|
12
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh
|
12
|
9 (75%)
|
0
|
13
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
23.889
|
23.889 (100%)
|
0
|
14
|
Sở Tài chính
|
39
|
39 (100%)
|
0
|
15
|
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch
|
63
|
63 (100%)
|
0
|
16
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
119.741
|
97.359 (81,3%)
|
0
|
17
|
Sở Tư pháp
|
8
|
8 (100%)
|
0
|
18
|
Sở Y tế
|
221
|
199 (90%)
|
0
|
19
|
Cục Hải quan
|
1.608
|
1.608 (100%)
|
0
|
20
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
20
|
20 (100%)
|
0
|
21
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
53
|
50 (96,15%)
|
0
|
22
|
Sở Nội vụ
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả xử lý hồ sơ của các huyện, thị xã, thành phố
Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số hồ sơ tiếp nhận
|
Tổng số hồ sơ trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số hồ sơ trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
25
|
25 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
174
|
174 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
3.248
|
2.499 (76,9%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
282
|
282 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
192
|
172 (89,58%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
20
|
20 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
26
|
26 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
327
|
327 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.134
|
1.134 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
90
|
90 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
112
|
112 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
84
|
84 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
24
|
24 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
345
|
345 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
118
|
118 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.082
|
1.082 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
186
|
186 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
45
|
45 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
21
|
21 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
63
|
63 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
544
|
544 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
70
|
70 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.424
|
1.091 (76,6%)
|
1 (0,14%)
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
53
|
53 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
56
|
56 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
20
|
19 (96%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
71
|
69 (97,18%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
138
|
138 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
153
|
153 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.085
|
2.547 (82%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
157
|
157 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
66
|
66 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
18
|
18 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
77
|
77 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
42
|
42 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
134
|
134 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.325
|
1.325 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
94
|
94 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
74
|
74 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
23
|
23 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
203
|
203 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
16
|
16 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
158
|
158 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.310
|
1.548 (67%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
278
|
278 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
102
|
102 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
24
|
20 (83,33%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
272
|
272 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
14
|
14 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.093
|
2.093 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
68
|
68(100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
20
|
20 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
4
|
4 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
76
|
76 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
35
|
35 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
103
|
103 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
943
|
794 (84,2%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
176
|
176 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
72
|
72 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
69
|
69 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
10
|
10 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
173
|
173 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
42
|
42 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
358
|
47 (13,1%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.997
|
1.083 (54,2%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
16
|
16 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
26
|
26 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
79
|
79 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
312
|
312 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.067
|
1.067 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
104
|
104 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
41
|
41 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
25
|
25 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
9
|
9 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
112
|
112 (100%)
|
0
|
3. Thống kê những hồ sơ xử lý trễ hạn
Tháng 11-2019, đối với cấp sở, ngành không có hồ sơ trễ hạn. Đối với cấp huyện, thị xã, thành phố: Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất huyện Châu Thành có 1 hồ sơ trễ hạn của người dân, nhưng không nêu lý do.
Người tổng hợp: NGÔ CHUẨN
(Trưởng phòng Kinh tế - Báo An Giang; ĐT: 0909439231; email: ngochuanbaoag@gmail.com)