Dự báo thế giới 2026: Tương lai của trật tự thế giới mới
19/12/2025 - 08:10
Trong nhiều thập niên sau Chiến tranh Lạnh, trật tự thế giới được xây dựng dựa trên niềm tin gần như mặc định: toàn cầu hóa sâu rộng sẽ làm giảm xung đột, tăng sự phụ thuộc lẫn nhau và từ đó tạo ra ổn định. Các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều được khuyến khích hội nhập ngày càng sâu vào các chuỗi giá trị, thị trường, hệ thống tài chính và công nghệ toàn cầu. Tuy nhiên, niềm tin ấy đang lung lay mạnh mẽ.
AA
Bước sang thập niên 2020, thế giới liên tiếp hứng chịu những cú sốc lớn: đại dịch COVID-19, chiến tranh kéo dài ở nhiều khu vực, đứt gãy chuỗi cung ứng, khủng hoảng năng lượng, cạnh tranh công nghệ gay gắt và việc sử dụng ngày càng công khai các biện pháp trừng phạt kinh tế, tài chính như một công cụ chính sách đối ngoại. Trong bối cảnh đó, một khái niệm vốn quen thuộc trong giới học giả nay nổi lên như một định hướng quan trọng trong tư duy chính sách toàn cầu: tự chủ chiến lược.
Quyền lựa chọn
Quang cảnh cảng hàng hóa ở Jakarta, Indonesia. Ảnh: Getty Images/TTXVN
Nếu trước đây, tự chủ chiến lược thường được hiểu một cách giản đơn là “không phụ thuộc vào nước khác”, thì ngày nay, nội hàm của khái niệm này đã thay đổi căn bản. Tự chủ chiến lược không còn đồng nghĩa với đóng cửa hay tự cung tự cấp. Trái lại, đó là năng lực hội nhập sâu vào thế giới nhưng vẫn giữ quyền tự quyết, không để vận mệnh quốc gia phụ thuộc vào một đối tác, một thị trường hay một hệ thống duy nhất. Nói cách khác, tự chủ chiến lược là quyền lựa chọn - lựa chọn đối tác, lựa chọn công nghệ, lựa chọn con đường phát triển - trong một môi trường ngày càng bất định.
Xu thế này đang diễn ra trên phạm vi toàn cầu. Ở Đông Nam Á, nơi nằm ở giao điểm của các tuyến hàng hải và chuỗi cung ứng quan trọng bậc nhất thế giới, các quốc gia ngày càng nhận thức rõ rủi ro của sự phụ thuộc. Cạnh tranh giữa các nước lớn không chỉ diễn ra trên bàn ngoại giao hay trong lĩnh vực quân sự, mà đã lan sang các lĩnh vực khác như thương mại, đầu tư, công nghệ và an ninh trên biển. Trước thực tế đó, ASEAN buộc phải đặt lại câu hỏi: Làm thế nào để duy trì vai trò trung tâm của khu vực mà không bị cuốn vào thế đối đầu, đồng thời giảm thiểu tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài?
Những nỗ lực thúc đẩy hội nhập kinh tế nội khối, xây dựng khung kinh tế số, mở rộng các cơ chế thanh toán bằng nội tệ hay tăng cường phối hợp an ninh cho thấy ASEAN đang tìm kiếm một con đường tự chủ mang tính thực dụng. Không phải bằng những tuyên bố mang tính hình thức, mà bằng những bước đi cụ thể, tích lũy dần năng lực và không gian chiến lược.
Ở châu Á - Thái Bình Dương, tự chủ chiến lược đang làm thay đổi cách các nền kinh tế nhìn nhận toàn cầu hóa. Các diễn đàn hợp tác kinh tế ngày càng mang màu sắc địa chính trị rõ nét hơn. Thương mại, công nghệ và chuỗi cung ứng không còn là những lĩnh vực thuần túy kỹ thuật, mà trở thành mặt trận cạnh tranh ảnh hưởng. Phản ứng của nhiều quốc gia không phải là rút lui, mà là điều chỉnh: mở rộng thương mại nội khối, đa dạng hóa tuyến logistics, giảm lệ thuộc vào một trung tâm quyền lực duy nhất về tài chính hay công nghệ. Tự chủ, trong bối cảnh này, là khả năng “đứng vững giữa các dòng chảy”, thay vì bị cuốn trôi theo chúng.
Châu Âu cũng đang trải qua một quá trình chuyển biến sâu sắc trong tư duy chiến lược. Sự phụ thuộc kéo dài vào Mỹ về an ninh và vào các đối tác bên ngoài về năng lượng, công nghệ đã bộc lộ những giới hạn khi môi trường địa chính trị trở nên khắc nghiệt hơn. Tự chủ chiến lược của châu Âu không nhằm phá vỡ các liên minh hiện có, mà nhằm đảm bảo rằng lục địa này có đủ năng lực để không bị đặt vào thế lựa chọn bị động. Thực tế đó cho thấy một quy luật đang hình thành: không có năng lực nội sinh thì không có quyền lựa chọn chiến lược.
Thay đổi bản chất cạnh tranh
Nguyên nhân sâu xa khiến các quốc gia đồng loạt tăng cường tự chủ chiến lược nằm ở sự thay đổi bản chất của cạnh tranh toàn cầu. Cạnh tranh giữa các nước lớn ngày nay không chỉ diễn ra ở biên giới hay trên chiến trường, mà ngày càng chuyển sang lĩnh vực kinh tế, công nghệ và tài chính. Thuế quan, kiểm soát xuất khẩu, hạn chế tiếp cận công nghệ cao hay trừng phạt tài chính đã trở thành những công cụ quen thuộc. Khi các công cụ này được sử dụng thường xuyên, mức độ rủi ro của những nền kinh tế phụ thuộc cao cũng tăng lên tương ứng.
Bên cạnh đó, các cú sốc toàn cầu trong những năm gần đây đã làm thay đổi cách các chính phủ đánh giá rủi ro. Đại dịch COVID-19 cho thấy những chuỗi cung ứng được tối ưu hóa quá mức về chi phí có thể nhanh chóng sụp đổ khi gặp biến cố. Khủng hoảng năng lượng và biến đổi khí hậu phơi bày sự mong manh của các mô hình phát triển thiếu phương án dự phòng. Chiến tranh và xung đột khu vực nhắc nhở rằng an ninh không phải là khái niệm xa vời. Trong bối cảnh đó, việc kiểm soát các lĩnh vực then chốt - từ năng lượng, lương thực, công nghệ đến logistics và công nghiệp quốc phòng - trở thành ưu tiên chiến lược.
Quan trọng không kém, sự bùng nổ của kinh tế số đang tái định nghĩa khái niệm chủ quyền. Ngày nay, chủ quyền không chỉ nằm ở biên giới lãnh thổ, mà còn ở quyền kiểm soát dữ liệu, nền tảng công nghệ, hệ thống thanh toán và hạ tầng số. Một quốc gia có thể độc lập về hình thức, nhưng nếu phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ, tài chính hay dữ liệu do bên ngoài kiểm soát, mức độ tự chủ thực chất sẽ bị hạn chế nghiêm trọng. Chính vì vậy, tự chủ công nghệ và tự chủ số đang trở thành trụ cột mới của an ninh quốc gia.
Dịch chuyển quyền lực
Nhìn về phía trước, xu thế tự chủ chiến lược nhiều khả năng sẽ tiếp tục gia tăng và đi vào chiều sâu. Thay vì dừng lại ở các tuyên bố chính trị, tự chủ sẽ được cụ thể hóa bằng hạ tầng và thể chế: các hệ thống thanh toán khu vực, tiêu chuẩn dữ liệu riêng, chuỗi cung ứng đa dạng hơn, các cơ chế hợp tác an ninh linh hoạt. Khi những hạ tầng này vận hành hiệu quả, tự chủ chiến lược sẽ trở thành một thực tế sống động trong đời sống kinh tế - xã hội, chứ không chỉ là khái niệm trên giấy.
Đồng thời, tự chủ quân sự và an ninh cũng sẽ phát triển theo hướng linh hoạt hơn. Nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước vừa và nhỏ, có xu hướng mở rộng hợp tác quốc phòng với nhiều đối tác khác nhau, tăng khả năng phòng vệ và răn đe, nhưng tránh những ràng buộc buộc phải chọn phe. Trong bức tranh đó, các cường quốc tầm trung ngày càng đóng vai trò quan trọng, cung cấp thêm lựa chọn cho các nước muốn tăng năng lực mà không phải trả giá chính trị quá lớn.
Một điểm đáng chú ý khác là khái niệm “trung lập” đang thay đổi. Trong thế giới đa cực cạnh tranh, trung lập không còn là trạng thái thụ động. Chỉ những quốc gia có đủ sức mạnh về kinh tế, công nghệ và thể chế mới có thể biến trung lập thành lợi thế chiến lược. Ngược lại, nếu thiếu năng lực, trung lập sẽ dễ bị lung lay trước áp lực từ bên ngoài. Tuy nhiên, xu thế tự chủ chiến lược cũng đặt ra những thách thức mới cho quản trị toàn cầu. Khi ngày càng nhiều quốc gia xây dựng các hệ sinh thái riêng, nguy cơ phân mảnh chuẩn mực và tăng chi phí hợp tác là điều khó tránh khỏi. Bài toán đặt ra cho thế giới trong giai đoạn tới là làm thế nào để dung hòa giữa nhu cầu tự chủ và yêu cầu hợp tác, giữa đa dạng hóa và duy trì tính kết nối của hệ thống quốc tế.
Dù vậy, có thể khẳng định rằng tự chủ chiến lược không phải là trào lưu nhất thời. Nó phản ánh sâu sắc sự chuyển dịch quyền lực và rủi ro trong trật tự thế giới. Trong một kỷ nguyên mà quyền lực không chỉ được đo bằng quân đội hay quy mô kinh tế, mà bằng công nghệ, dữ liệu, chuỗi cung ứng và năng lực đổi mới, tự chủ chiến lược đang trở thành thước đo mới của sức cạnh tranh quốc gia.
Thế giới đang bước vào giai đoạn mà phụ thuộc ngày càng bị coi là rủi ro, còn tự chủ trở thành năng lực cốt lõi. Những quốc gia và khu vực biết chuyển hóa tự chủ từ khẩu hiệu thành năng lực thực chất sẽ có lợi thế trong việc bảo vệ lợi ích và định hình vị thế của mình. Ngược lại, những ai chậm thích ứng có nguy cơ bị cuốn vào những dòng xoáy cạnh tranh ngày càng khốc liệt, với rất ít công cụ để tự bảo vệ mình trong dài hạn.
Theo TTXVN
Mọi phản ánh, ý kiến, tin, bài và hình ảnh cộng tác của độc giả có thể gửi đến Báo An Giang theo địa chỉ: