Hoàn thiện khung chính sách quản lý AI

18/08/2025 - 14:42

Trong thời kỳ hội nhập và phát triển công nghệ mạnh mẽ hiện nay, trí tuệ nhân tạo đã trở thành yếu tố cốt lõi thúc đẩy đổi mới sáng tạo, thúc đẩy phát triển kinh tế-văn hóa-xã hội. Bên cạnh những yếu tố thuận lợi, những khó khăn mà AI đặt ra liên quan đến đạo đức, pháp lý, đòi hỏi phải có một khung chính sách quản lý phù hợp.

Sinh viên ngành Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo, Trường đại học Phenikaa thực hành nghiên cứu tại phòng thí nghiệm.

Sinh viên ngành Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo, Trường đại học Phenikaa thực hành nghiên cứu tại phòng thí nghiệm

Trí tuệ nhân tạo (AI) được xác định là công nghệ mũi nhọn trong Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030, được Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 26/1/2021. Mục tiêu quan trọng của Chiến lược là đưa nước ta trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo về AI trong khu vực và thế giới, nằm trong Top 4 ASEAN về nghiên cứu và ứng dụng AI và nhóm 50 nước dẫn đầu toàn cầu về AI. Chiến lược cũng xác định sự cần thiết phải xây dựng hệ thống quy phạm pháp luật và hành lang pháp lý liên quan đến trí tuệ nhân tạo.

Tiến sĩ Phạm Thị Thúy Nga, Viện Nhà nước và Pháp luật (Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam) cho rằng, pháp luật có vai trò quan trọng trong định hướng và bảo vệ học thuật, cần ghi nhận rõ nghĩa vụ công bố việc sử dụng AI, kể cả về mặt kỹ thuật (thuật toán, dữ liệu huấn luyện) lẫn đạo đức (tác động xã hội, sai lệch tiềm tàng) nhằm bảo vệ tính chính danh và minh bạch của tri thức được tạo ra. Do AI không phải là chủ thể có năng lực hành vi pháp lý, không có ý chí, đạo đức hay khả năng chịu trách nhiệm trước pháp luật nên mọi hậu quả tiêu cực phát sinh trong quá trình sử dụng AI, đều cần được quy trách nhiệm cụ thể cho con người hoặc tổ chức có liên quan.

Một khung chính sách rõ ràng sẽ là cơ sở để xác định giới hạn, trách nhiệm của các bên trong xử lý dữ liệu, thúc đẩy đổi mới sáng tạo an toàn trong các doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu, góp phần kết nối hoạt động phát triển AI của Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế, mở ra cơ hội cho hội nhập và hợp tác công nghệ toàn cầu. Như vậy, khung chính sách không chỉ là công cụ mà còn là nền tảng cho AI phát triển an toàn, nhân văn.

Nhiều quốc gia trên thế giới đã sớm hoàn thiện khung chính sách phát triển trí tuệ nhân tạo. Thí dụ, Mỹ đã ban hành Đạo luật về trách nhiệm giải trình thuật toán vào năm 2022, Canada ban hành Đạo luật Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu năm 2023, Liên minh châu Âu (EU) ban hành Đạo luật AI năm 2024. Tại châu Á, Trung Quốc là quốc gia sớm hoàn thiện một khung chính sách toàn diện, tập trung và có định hướng chiến lược rõ ràng. Không chỉ ban hành một kế hoạch mang tính chiến lược về “phát triển AI thế hệ mới”, Trung Quốc còn cụ thể hóa bằng các quy định pháp luật, thông qua “Quy định quản lý các thuật toán đề xuất trên internet”, “Quy định về nội dung tổng hợp do AI tạo ra”.

Bộ Khoa học và Công nghệ Trung Quốc đã ban hành “Hướng dẫn đạo đức đối với AI” với nguyên tắc đặt con người làm trung tâm, bảo đảm công bằng, an toàn và trách nhiệm. Nhật Bản cũng đã sớm ban hành “Hướng dẫn cơ bản về đạo đức trong AI”, thành lập Hội đồng chuyên gia về AI trong khuôn khổ Đạo luật Cơ bản về Khoa học, Công nghệ và Đổi mới.

Đầu năm 2025, Nhật Bản đã ban hành luật về thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và ứng dụng liên quan đến AI. Một trong những nội dung quan trọng của luật này là quy định nghĩa vụ hợp tác, cung cấp thông tin giữa các chủ thể phát triển, phân phối và ứng dụng AI. Cơ chế ràng buộc pháp lý giúp tăng cường năng lực quản lý, nhất là với các hệ thống AI có mức độ rủi ro cao.

Cho đến nay, khung chính sách về AI tại Việt Nam còn sơ khai, mới dừng ở mức định hướng chiến lược và điều chỉnh gián tiếp thông qua các quy định liên quan đến an toàn thông tin, sở hữu trí tuệ cũng như bảo vệ dữ liệu cá nhân từ các văn bản Luật An ninh mạng 2018, Luật Công nghệ cao 2008, Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022. Các quy định về AI vẫn còn ở mức độ chung chung, chưa bao quát hết các vấn đề đặc thù của AI như: trách nhiệm pháp lý của hệ thống tự động, quyền truy cập dữ liệu huấn luyện, kiểm soát thuật toán, hay tính minh bạch trong ra quyết định của AI.

Theo Tiến sĩ Trương Thị Thu Trang, Viện Thông tin Khoa học xã hội (Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam)

Theo Tiến sĩ Trương Thị Thu Trang, Viện Thông tin Khoa học xã hội (Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam), cho đến nay, khung chính sách về AI tại Việt Nam còn sơ khai, mới dừng ở mức định hướng chiến lược và điều chỉnh gián tiếp thông qua các quy định liên quan đến an toàn thông tin, sở hữu trí tuệ cũng như bảo vệ dữ liệu cá nhân từ các văn bản Luật An ninh mạng 2018, Luật Công nghệ cao 2008, Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022.

Các quy định về AI vẫn còn ở mức độ chung chung, chưa bao quát hết các vấn đề đặc thù của AI như: trách nhiệm pháp lý của hệ thống tự động, quyền truy cập dữ liệu huấn luyện, kiểm soát thuật toán, hay tính minh bạch trong ra quyết định của AI. Do vậy, để đáp ứng yêu cầu thực tiễn, trong bối cảnh AI đang phát triển nhanh và ngày càng phức tạp, cần sớm ban hành một khung chính sách mang tính pháp lý cũng như các hướng dẫn đạo đức, quy chuẩn kỹ thuật, an toàn, phù hợp với đặc điểm quốc gia.

Tiến sĩ Tô Văn Trường, nguyên Viện trưởng Viện Quy hoạch thủy lợi miền nam cho rằng, khung chính sách phát triển AI cần được thiết kế như một hệ thống định hướng chiến lược, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo, vừa kiểm soát rủi ro, bảo đảm lợi ích chung cho xã hội, xác định rõ AI là hạ tầng công nghệ chiến lược, gắn với mục tiêu phát triển kinh tế số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Để thực thi hiệu quả khung chính sách phát triển AI, cần thành lập một cơ quan đầu mối, chẳng hạn như Ủy ban quốc gia về Trí tuệ nhân tạo. Hệ thống này phải có cơ chế giám sát minh bạch và các kênh tham vấn cộng đồng, cho phép người dân và tổ chức xã hội tham gia vào quá trình xây dựng chính sách, điều này không chỉ bảo vệ người dùng mà còn tạo ra niềm tin vững chắc để doanh nghiệp và nhà đầu tư yên tâm phát triển sản phẩm.

Ngoài ra, khung chính sách cho AI cần tạo cơ chế khuyến khích đổi mới sáng tạo và hợp tác quốc tế một cách thực chất. Các biện pháp như ưu đãi thuế, quỹ hỗ trợ nghiên cứu và phát triển R&D và nhất là các chương trình thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho doanh nghiệp AI cần được triển khai mạnh mẽ.

Sự thành công của các cơ chế này phụ thuộc trực tiếp vào nguồn nhân lực chất lượng và một hành lang pháp lý linh hoạt. Cùng với đó, các quy định trong khung chính sách phải luôn coi đạo đức và trách nhiệm xã hội là nguyên tắc nền tảng xuyên suốt, phải được “mã hóa” ngay từ đầu vào hệ thống pháp lý cũng như các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Một khung chính sách tốt không chỉ là hành lang pháp lý mà còn là động lực để AI trở thành công cụ thúc đẩy phát triển bền vững. Tại một số diễn đàn gần đây, nhiều chuyên gia nhận định, trong điều kiện Việt Nam hiện nay, khung chính sách cho AI phải là một sự cân bằng tinh tế giữa việc thúc đẩy công nghệ và bảo vệ các giá trị nhân văn cốt lõi.

Trên cơ sở tích hợp các cơ chế quản trị rõ ràng, chiến lược dữ liệu mở, sự tham gia của cộng đồng và các nguyên tắc đạo đức làm nền tảng, chúng ta sẽ phát triển được một hệ sinh thái AI năng động, đáng tin cậy, bảo đảm không bị bỏ lại phía sau trong kỷ nguyên số.

Theo VŨ QUỲNH (Nhân dân)