1. Kết quả xử lý hồ sơ (HS) của các sở, ngành tỉnh
STT
|
Tên cơ quan
|
Tổng số HS tiếp nhận
|
Tổng số HS trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số HS trả trễ hạn
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
9
|
9 (100%)
|
0
|
2
|
Sở Kế hoạch - Đầu tư
|
473
|
468 (98,09%)
|
0
|
3
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
|
236
|
236 (100%)
|
0
|
4
|
Sở Tài nguyên – Môi trường
|
129
|
48 (37,2%)
|
0
|
5
|
Sở Công thương
|
954
|
873 (91,5%)
|
0
|
6
|
Sở Xây dựng
|
23
|
9 (39%)
|
0
|
7
|
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
23
|
8 (34,78%)
|
0
|
8
|
Cục Thuế tỉnh
|
115
|
115 (100%)
|
0
|
9
|
Sở Giao thông – Vận tải
|
2.559
|
1.887 (74%)
|
0
|
10
|
Sở Ngoại vụ
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Sở Khoa học – Công nghệ
|
4
|
3 (75%)
|
0
|
12
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh
|
12
|
12 (100%)
|
0
|
13
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
26.142
|
26.142 (100%)
|
0
|
14
|
Sở Tài chính
|
31
|
31 (100%)
|
0
|
15
|
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch
|
39
|
39 (100%)
|
0
|
16
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
76.795
|
75.796 (98,7%)
|
0
|
17
|
Sở Tư pháp
|
5
|
5 (100%)
|
0
|
18
|
Sở Y tế
|
278
|
239 (85,97%)
|
0
|
19
|
Cục Hải quan
|
2.033
|
2.033 (100%)
|
0
|
20
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
21
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
48
|
44 (91,67%)
|
0
|
22
|
Sở Nội vụ
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả xử lý HS của các huyện, thị xã, thành phố
Huyện, thị xã, thành phố
|
Đơn vị
|
Tổng số HS tiếp nhận
|
Tổng số HS trả đúng hạn (tỷ lệ)
|
Tổng số HS trả trễ hạn
|
Long Xuyên
|
Chi cục Thuế
|
54
|
54 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
127
|
127 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.779
|
1.960 (70,53%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
254
|
254 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
210
|
183 (87,14%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
15
|
15 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
269
|
269 (100%)
|
0
|
Châu Đốc
|
Chi cục Thuế
|
225
|
225 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.241
|
1.241 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
59
|
59 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
183
|
70 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
78
|
78 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
9
|
9 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
482
|
482 (100%)
|
0
|
Tân Châu
|
Chi cục Thuế
|
56
|
56 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
0
|
0
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
776
|
776 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
268
|
268 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
21
|
21 (100%)
|
0
|
Phòng Quản lý đô thị
|
47
|
47 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
111
|
111 (100%)
|
0
|
Châu Thành
|
Chi cục Thuế
|
455
|
455 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
59
|
59 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.089
|
818 (75,12%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
67
|
67 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
59
|
59 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
27
|
22 (81,48%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
47
|
47 (100%)
|
0
|
Châu Phú
|
Chi cục Thuế
|
128
|
128 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.740
|
1.779 (72,02%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
76
|
76 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
43
|
43 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
12
|
12 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
9
|
9 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
55
|
55 (100%)
|
0
|
Thoại Sơn
|
Chi cục Thuế
|
56
|
56 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
121
|
121 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.886
|
1.886 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
54
|
54 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
57
|
57 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
27
|
27 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
350
|
350 (100%)
|
0
|
Chợ Mới
|
Chi cục Thuế
|
49
|
49 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
143
|
143 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.919
|
1.378 (71,8%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
298
|
298 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
85
|
85 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
26
|
22 (84,6%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
255
|
255 (100%)
|
0
|
Phú Tân
|
Chi cục Thuế
|
23
|
23 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
6
|
6 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
1.994
|
1.994 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
122
|
122 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
42
|
42 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
45
|
45 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
89
|
89 (100%)
|
0
|
Tịnh Biên
|
Chi cục Thuế
|
88
|
88 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
44
|
44 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
865
|
733 (84,74%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
226
|
226 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
64
|
64 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
49
|
49 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
2
|
2 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
157
|
157 (100%)
|
0
|
Tri Tôn
|
Chi cục Thuế
|
39
|
39 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
341
|
58 (17%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
2.237
|
1.316 (58,8%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
311
|
311 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
20
|
20 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
12
|
12 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
0
|
0
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
73
|
73 (100%)
|
0
|
An Phú
|
Chi cục Thuế
|
371
|
371 (100%)
|
0
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường
|
3
|
3 (100%)
|
0
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
933
|
933 (100%)
|
0
|
Phòng LĐ-TB&XH
|
157
|
157 (100%)
|
0
|
Phòng Tài chính – Kế hoạch
|
55
|
55 (100%)
|
0
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
33
|
33 (100%)
|
0
|
Phòng Văn hóa – Thông tin
|
1
|
1 (100%)
|
0
|
Phòng Tư pháp
|
115
|
115 (100%)
|
0
|
3. Thống kê những HS xử lý trễ hạn
Trong tháng 3-2019, đối với cấp sở, ngành tỉnh và cấp huyện, thị xã, thành phố, không có hồ sơ trễ hạn của người dân, doanh nghiệp.
Người tổng hợp: NGÔ CHUẨN
(Trưởng Phòng Kinh tế - Báo An Giang; ĐT: 0909439231; email: ngochuanbaoag@gmail.com)