Bia đá, một loại hình di sản ghi lại dấu ấn lịch sử, vừa là biểu tượng của sự giao thoa văn hóa và nghệ thuật. Tại Việt Nam, bia đá mang trong mình hai nguồn gốc văn tự chính, một đến từ nền văn minh Ấn Độ, một tới từ nền văn minh Trung Hoa. Những minh văn này không chỉ phản ánh sự phát triển của xã hội qua các thời kỳ mà còn minh chứng cho khả năng dung hòa văn hóa ngoại lai, tạo nên bản sắc độc đáo của người Việt.
|
Đoàn đại biểu Quốc hội Armenia nghe giới thiệu về Di sản tư liệu thế giới 82 bia tiến sĩ tại Khu di tích Văn Miếu - Quốc Tử Giám (Hà Nội). Ảnh: TRỌNG QUỲNH |
Một trong những minh chứng tiêu biểu là tấm bia Võ Cạnh được tìm thấy tại TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, thuộc nền văn hóa Champa. Đây được xem là một trong những bia đá sớm nhất khu vực Đông Nam Á, lưu giữ văn tự Sanskrit, ngôn ngữ cổ của Ấn Độ. Cùng với đó, dòng văn tự chữ Hán đã xuất hiện trên bia tại Việt Nam từ thời Bắc thuộc. Theo TS Trần Hậu Yên Thế (Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật, Đại học Quốc gia Hà Nội), thể thức văn tự, cách bố trí và họa tiết trên bia đá Việt Nam mang dấu ấn Trung Hoa, nhưng không phải là bản sao mà đã được Việt hóa qua từng thời kỳ.
Hình tượng rùa đội bia đá là minh họa điển hình cho sự sáng tạo và tiếp biến văn hóa. Xuất hiện từ thời nhà Hán, hình tượng này gần như biến mất tại Trung Quốc sau thời Minh-Thanh. Trong khi đó, tại Việt Nam, mô thức rùa đội bia được duy trì và phát triển cho tới cận đại, đặc biệt hệ thống 82 bia tiến sĩ tại Văn Miếu-Quốc Tử Giám (Hà Nội). Những bia tiến sĩ không chỉ tôn vinh truyền thống học thuật mà còn khẳng định bản sắc văn hóa Việt qua các họa tiết rồng, phượng được cách điệu đầy tinh tế.
Bia đá Việt Nam thường có cấu trúc 3 phần chính: Thân bia, trán bia và văn tự. Các họa tiết trên bia vừa mang tính thẩm mỹ vừa chứa đựng ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Từ rồng uốn lượn đến hoa văn cách điệu, mỗi chi tiết đều thể hiện sự sáng tạo, dấu ấn riêng của nghệ nhân Việt. Các họa tiết trên trán bia hay diềm bia thường được bản địa hóa, phản ánh đặc trưng văn hóa vùng miền và khẳng định chủ quyền nghệ thuật.
Dấu ấn tư tưởng riêng biệt
Phong cách nghệ thuật bia đá Việt Nam qua các thời kỳ là một minh chứng sinh động cho sự phát triển của văn hóa, tư tưởng và mỹ thuật dân tộc. Phân tích về khía cạnh này, TS Trần Hậu Yên Thế chia sẻ, bia đá Việt Nam phản ánh rõ sự biến đổi phong cách qua từng giai đoạn lịch sử, mỗi thời kỳ mang những dấu ấn nghệ thuật và tư tưởng riêng biệt.
Từ thời Lý-Trần, nghệ thuật bia đá đạt đỉnh cao nhờ tài năng của các nghệ nhân. Qua mỗi tác phẩm lưu khắc trên bia đá, các mốc lịch sử, triết lý nhân sinh không chỉ được khắc họa mà còn phản ánh sự giao thoa của 3 hệ tư tưởng lớn: Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo. Các họa tiết tinh xảo, các linh vật như rồng makara hay những hình tượng Hindu vừa mang tính biểu tượng cho sự hân hoan, viên mãn, cũng vừa thể hiện tinh thần “tam giáo đồng nguyên”.
Đến thời Lê, nghệ thuật bia đá chứng kiến những thay đổi rõ rệt, mang đậm ảnh hưởng của phong cách Nho giáo với sự trang nghiêm, điển phạm, nhưng đâu đó vẫn giữ được hơi thở dân gian. Những hình tượng gần gũi như nghê, la hầu, tiên nữ... bắt đầu xuất hiện và trở nên phổ biến, thổi một luồng sinh khí mới vào các công trình kiến trúc. Những hình tượng này phản ánh đời sống làng xã, đồng thời tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa nghệ thuật và tín ngưỡng địa phương. Các yếu tố dân gian đã thay thế dần ảnh hưởng văn hóa ngoại nhập, khiến bia đá không chỉ ghi lại những sự kiện quan trọng mà còn phản ánh những sinh hoạt cộng đồng, tôn vinh những đóng góp cho cộng đồng và văn hóa dân tộc.
Thời Nguyễn chứng kiến sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật bia đá với các tác phẩm đồ sộ, công phu. Những hoa văn trên bia đá thời kỳ này không chỉ có quy mô lớn mà còn nhấn mạnh tính đối xứng và sự trau chuốt trong từng chi tiết. Bia đá thời Nguyễn chủ yếu khắc họa những hình tượng rồng, phượng và các linh vật hoàng gia, thể hiện quyền lực tối thượng của triều đình. Tuy nhiên, so với các thời kỳ trước, nghệ thuật bia đá thời Nguyễn chú trọng hơn vào sự phô trương sức mạnh chính trị, ít phô bày các yếu tố mang tính tinh thần hay tôn giáo.
Không chỉ đa dạng về phong cách mà còn phong phú về loại hình, theo đó, có thể phân chia bia đá Việt Nam thành một số loại chính như bia ghi chép sự kiện, bia đề danh tiến sĩ, bia hậu, bia công đức... Trong đó, bia hậu là phân loại bia đá đặc biệt chỉ xuất hiện ở Việt Nam, được đặt tại các đình làng để ghi nhận công lao của cá nhân đối với cộng đồng. Tiếp theo là nhóm bia đề danh tiến sĩ tại Văn Miếu trong cả nước, được sử dụng lưu danh những người đỗ đạt cao, thể hiện truyền thống trọng học của dân tộc. Rồi đến bia công đức, dùng để tri ân những người có đóng góp trong xây dựng chùa, đình hoặc các công trình quan trọng. Cuối cùng là bia ghi chép sự kiện, như việc trùng tu các công trình kiến trúc hoặc ghi dấu các sự kiện quan trọng của làng xã, quốc gia. Hệ thống bia đá này không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật mà còn là kho tư liệu quý giá, phản ánh đời sống văn hóa, xã hội và kinh tế qua các thời kỳ.
Giá trị của bia đá không chỉ nằm ở nội dung và hình thức mà còn thể hiện bàn tay tài hoa của người nghệ nhân. Là người từng tham gia nhiều dự án trùng tu, phục dựng bia cổ, thư pháp gia Xuân Như (tên thật là Vũ Thanh Tùng) nhận định: “Bia đá cổ là sản phẩm kết tinh của kỹ thuật, cảm xúc và tâm hồn người thợ. Mỗi tấm bia là một kiệt tác độc bản, mang đậm dấu ấn cá nhân của người chế tác, không thể trộn lẫn hay sao chép”.
Nghệ nhân tạo tác bia đá không chỉ cần có tay nghề điêu luyện mà còn phải thấm nhuần các giá trị tinh thần của dân tộc. Qua sự sáng tạo trên từng tấm bia, nghệ nhân là người kể lại câu chuyện của lịch sử, của những giá trị tinh thần vĩnh hằng qua từng đường nét, hình ảnh khắc họa trên đá.
Các chi tiết hoa văn, từ những họa tiết đơn giản đến các hình tượng phức tạp như rồng, phượng, nghê... đều được thể hiện một cách tinh xảo, hài hòa, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật và nghệ thuật. Đặc biệt, nghệ nhân phải tính toán kỹ lưỡng từ bố cục tổng thể đến sự phân bổ của các hình tượng, sao cho vừa mang tính mỹ thuật vừa phù hợp với không gian kiến trúc nơi bia được đặt để. Điều này không chỉ đòi hỏi tay nghề cao mà còn cần đến một sự am hiểu sâu sắc về văn hóa, về những triết lý, giá trị nhân sinh mà nghệ thuật bia đá có thể truyền tải.
Giữ gìn hồn cốt bia đá truyền thống
Trong quá khứ, việc chế tác bia đá truyền thống là một công đoạn đòi hỏi sự tỉ mỉ, tinh tế ở mọi khâu. Thư pháp gia Xuân Như nhấn mạnh rằng: Công đoạn này không chỉ đơn giản là khắc chữ mà còn là một sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật viết, khắc và hoàn thiện. Từ khâu chọn lựa phôi đá, thiết kế bố cục đến việc khắc chữ và hoàn thiện sản phẩm, mỗi giai đoạn đều đòi hỏi sự khéo léo, hiểu biết sâu rộng về văn hóa, lịch sử và thẩm mỹ của thời đại đó.
Trong quá trình khắc chữ, bước đầu tiên là viết chữ. Người viết phải có trình độ thư pháp cao, am hiểu về cấu trúc chữ Hán, quan trọng nhất là phải truyền tải được tinh thần qua từng nét bút. Ngày xưa, việc viết chữ trên bia không phải là công việc dành cho bất kỳ ai mà chỉ những người có năng lực thực sự mới được giao trọng trách này. Sau khi có bản viết tay, người thợ khắc phải hiểu rõ tinh thần, ý nghĩa của từng chữ để chuyển tải chính xác lên bề mặt đá. Mỗi nhát đục không chỉ là kỹ thuật mà còn là sự cảm nghiệm nghệ thuật sâu sắc, bởi chỉ một sai sót nhỏ có thể làm hỏng cả một tác phẩm.
Giai đoạn hoàn thiện bia đá là công đoạn không kém phần quan trọng khi những người giám sát phải kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết để bảo đảm sản phẩm đạt tiêu chuẩn về thẩm mỹ và nội dung. Đây là một công đoạn cực kỳ cần thiết vì bia đá là di sản văn hóa trường tồn, mỗi chi tiết đều phải được thể hiện với sự tỉ mỉ, chính xác tối đa.
Tuy nhiên, nghệ thuật khắc bia đá hiện nay đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn. Một trong những thách thức lớn nhất là sự thiếu hụt những nghệ nhân có trình độ cao và hiểu biết sâu sắc về văn hóa truyền thống. Hầu hết thợ khắc ngày nay đều không có khả năng đọc và viết chữ Hán, vì vậy, họ không thể hiểu hết được ý nghĩa và tinh thần của chữ viết trên bia. Thậm chí, một số người còn coi việc khắc chữ trên bia chỉ là một công việc thủ công, thiếu đi sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức và nội dung.
Bên cạnh đó, việc sử dụng công nghệ hiện đại như máy khắc CNC (điều khiển bằng máy tính), bắn cát hay đổ axit cũng đang làm mất đi giá trị truyền thống của nghệ thuật khắc bia đá. Các phương pháp này có thể giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, nhưng chúng lại không thể tái hiện được “vận cảm” - cái hồn mà chỉ những đôi tay tài hoa của nghệ nhân mới có thể truyền vào. Các nghệ nhân trẻ hiện nay thường coi nghệ thuật bia đá như một công việc mang tính trang trí, thiếu đi sự hiểu biết sâu sắc về giá trị văn hóa-lịch sử của bia đá. Vì vậy, việc đào tạo bài bản và phổ biến kiến thức về nghệ thuật khắc bia đá là điều hết sức quan trọng.