Sáp nhập đại học: Thời điểm vàng để vươn tầm quốc tế

07/11/2025 - 11:14

Sáp nhập là xu thế giúp các hệ thống giáo dục đại học thích ứng với áp lực toàn cầu hóa, khan hiếm nguồn lực công và nhu cầu phát triển nghiên cứu liên ngành.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, giáo dục đại học trở thành trụ cột của năng lực cạnh tranh quốc gia.

Nhiều quốc gia đã mạnh dạn thực hiện các chương trình tái cấu trúc hệ thống đại học tinh gọn, hiện đại và hợp nhất chiến lược để hình thành những trung tâm dẫn dắt đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế tri thức.

Một trong những công cụ chiến lược hiệu quả nhất được nhiều nước áp dụng là sáp nhập đại học, hướng tới mục tiêu tối ưu hóa nguồn lực và tạo ra các đại học tầm cỡ thế giới.

Xu thế toàn cầu: Sáp nhập để mạnh hơn

Từ cuối thế kỷ XX, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, hơn 40 quốc gia và vùng lãnh thổ đã triển khai các đợt sáp nhập đại học nhằm giảm phân mảnh, nâng cao năng lực cạnh tranh và củng cố vị thế quốc tế của nền giáo dục.

Theo báo cáo của OECD (2018), xu hướng này được xem là một trong những phương thức quan trọng giúp các hệ thống giáo dục đại học thích ứng với áp lực toàn cầu hóa, khan hiếm nguồn lực công và nhu cầu phát triển nghiên cứu liên ngành.

Học sinh tư vấn tuyển sinh vào Trường Đại học Thủ Dầu Một (Ảnh: Fanpage nhà trường).

Tại Anh, năm 2004, Chính phủ đã chủ động hỗ trợ việc hợp nhất Viện Khoa học và Công nghệ Đại học Manchester (UMIST) và Đại học Victoria thành Đại học Manchester. Đây là bước ngoặt đưa ngôi trường này vào top 30 đại học hàng đầu thế giới.

Ở Phần Lan, Đại học Aalto ra đời năm 2010 từ việc sáp nhập ba trường lớn về kinh tế, công nghệ và nghệ thuật, tạo ra một mô hình liên ngành hiếm có, trở thành đầu tàu của đổi mới sáng tạo Bắc Âu.

Pháp cũng không đứng ngoài cuộc. Đại học Paris - Saclay - kết quả hợp nhất các trường lớn theo mô hình “liên minh - hợp nhất theo lộ trình” - chỉ sau ba năm đã vươn lên top 20 toàn cầu, nhờ kết hợp được nguồn lực nghiên cứu công và tư, đồng thời thu hút mạnh mẽ các tập đoàn công nghệ đầu tư vào khu vực đại học.

Tại châu Á, Trung Quốc triển khai chiến lược Chương trình “Xây dựng đại học hàng đầu thế giới” tập trung sáp nhập và đầu tư mạnh cho các đại học trọng điểm như Đại học Bắc Kinh, Đại học Thanh Hoa hay Đại học Chiết Giang.

Hàn Quốc, Nhật Bản cũng tiến hành các đợt cải tổ sâu rộng, ưu tiên hợp nhất đại học công để hình thành các trung tâm nghiên cứu có quy mô toàn cầu.

Các kinh nghiệm quốc tế cho thấy, sáp nhập thành công đòi hỏi sự kết hợp của bốn yếu tố: Chiến lược quốc gia rõ ràng, mô hình quản trị linh hoạt, nguồn đầu tư đủ mạnh và một bản sắc học thuật mới sau sáp nhập.

Cần thay đổi tư duy từ “hợp nhất hành chính” sang “phát triển chiến lược”

Ở Việt Nam, chủ trương sáp nhập đại học đã được thể chế hóa rõ trong Nghị quyết 71-NQ/TW của Bộ Chính trị (2025) về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo.

Trước đó, Nghị định 125/2024/NĐ-CP của Chính phủ cũng quy định về điều kiện sáp nhập, hợp nhất và chia tách cơ sở giáo dục đại học. Quyết định 452/QĐ-TTg năm 2025 phê duyệt quy hoạch mạng lưới các cơ sở giáo dục đại học đến năm 2030, tầm nhìn 2050. Đây là những hành lang pháp lý quan trọng để triển khai tái cấu trúc toàn diện hệ thống giáo dục đại học.

Hiện nay, Việt Nam có trên 250 trường đại học và học viện, trong đó có khoảng 140 cơ sở công lập. Hệ thống trường đại học công lập phân bố chưa đồng đều, nhiều trường quy mô nhỏ, trùng lặp ngành nghề, dẫn đến phân tán nguồn lực.

Một số mô hình hợp nhất đã được thực hiện, như Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TPHCM hay Đại học Thái Nguyên. Nhưng chủ yếu các mô hình này mới dừng ở cấp tổ chức hành chính, chưa tạo được mô hình hợp nhất chiến lược thực chất.

Khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn vẫn còn lớn, thể hiện ở ba điểm: Thiếu tầm nhìn thống nhất sau sáp nhập, mô hình quản trị còn phân tán và nguồn lực tài chính chưa tương xứng. Ngoài ra, tâm lý cục bộ, lo ngại mất vị trí lãnh đạo, mất thương hiệu riêng của từng trường cũng là trở ngại không nhỏ.

Việt Nam đang có tiềm năng trên nhiều hướng. Các đại học quốc gia, đại học vùng, đại học trọng điểm có thể sáp nhập thêm một số cơ sở công lập quy mô nhỏ, tiềm lực yếu từ các địa phương, bộ ngành để giảm chi phí quản trị, tập trung vào cơ sở mạnh.

Hệ thống các trường sư phạm trọng điểm có thể sáp nhập với nhóm trường khoa học cơ bản để xây dựng cơ sở đại học giáo dục tầm cỡ, chất lượng cao. Nhóm các trường kinh tế – quản trị kinh doanh có thể sáp nhập với các trường kỹ thuật công nghệ để xây dựng đại học đa ngành theo hướng đổi mới sáng tạo…

Tuy nhiên, để sáp nhập thực sự trở thành đột phá, cần thay đổi tư duy từ “hợp nhất hành chính” sang “phát triển chiến lược”. Điều này đòi hỏi Nhà nước vừa là người kiến tạo khung chính sách, vừa là nhà đầu tư chiến lược, trong khi các cơ sở giáo dục phải chủ động trong tầm nhìn học thuật, liên kết hợp tác và chia sẻ nguồn lực.

Việc tái cấu trúc này không chỉ nhằm tiết kiệm ngân sách, mà quan trọng hơn là tạo ra sức mạnh tổng hợp để cạnh tranh quốc tế.

Sáp nhập phải đi cùng cải cách quản trị và đầu tư chiến lược

Kinh nghiệm quốc tế khẳng định, sáp nhập chỉ mang lại giá trị thực chất khi gắn liền với cải cách mô hình quản trị và đầu tư tài chính chiến lược.

Các trường sau sáp nhập phải có cơ chế tự chủ thực sự, đi cùng trách nhiệm giải trình rõ ràng, cơ cấu tổ chức tinh gọn và minh bạch. Đại học Manchester và Aalto là ví dụ tiêu biểu: Mô hình quản trị tập trung, tự chủ cao giúp họ nhanh chóng định vị lại thương hiệu và mở rộng hợp tác quốc tế.

Để làm được điều đó, Việt Nam cần thiết lập Quỹ đầu tư chiến lược cho mô hình đại học hợp nhất, tập trung vào ba nhóm ưu tiên: Nâng cấp hạ tầng nghiên cứu – phòng thí nghiệm, thư viện đại học, công nghệ số; phát triển năng lực quản trị và tài chính tự chủ; quốc tế hóa đội ngũ giảng viên, mở rộng hợp tác và trao đổi học thuật với các trường hàng đầu thế giới.

Bên cạnh đó, cần có cơ chế khuyến khích khu vực tư nhân, doanh nghiệp công nghệ, quỹ đầu tư tham gia vào quá trình hình thành các đại học hợp nhất, nhất là trong các lĩnh vực khoa học dữ liệu, AI, năng lượng xanh, công nghệ sinh học và y học đỉnh cao.

Sau sáp nhập, mô hình quản trị cần chuyển từ “liên kết lỏng” sang “một đại học - một chiến lược”. Điều này đồng nghĩa với việc xây dựng bộ máy quản trị có quyền quyết định thực chất, trao quyền cho hiệu trưởng, đồng thời áp dụng các tiêu chuẩn kiểm định quốc tế để bảo đảm chất lượng đào tạo và nghiên cứu.

Cơ hội vàng để hành động

Sáp nhập đại học không phải là “bài toán cơ học”, mà là cú hích chiến lược nếu được thực hiện với tầm nhìn và quyết tâm chính trị đủ lớn.

Thành công chỉ đến khi các bên liên quan như Nhà nước, các trường, doanh nghiệp, xã hội cùng nhận thức rằng đây là quá trình tất yếu để nâng tầm hệ thống đại học quốc gia.

Cần có cơ chế thí điểm cho một số mô hình sáp nhập chiến lược, từ đó tổng kết và nhân rộng. Ví dụ, sáp nhập các trường trong cùng lĩnh vực như nhóm kỹ thuật, sư phạm, y dược để hình thành các đại học chuyên ngành mạnh, có năng lực cạnh tranh khu vực.

Nếu được triển khai bài bản, sáp nhập có thể tạo ra bước ngoặt lịch sử cho giáo dục Việt Nam – hình thành những đại học nghiên cứu hàng đầu, trở thành trung tâm tri thức của khu vực Đông Nam Á. Và quan trọng hơn, đó là bước đi cần thiết để hiện thực hóa khát vọng xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc dựa trên tri thức, sáng tạo và đổi mới.

Thời điểm vàng đã đến. Hành động hôm nay sẽ định hình tương lai của nền giáo dục đại học Việt Nam trong kỷ nguyên mới của đất nước.

Theo Dân Trí