
Mức sinh của Việt Nam xuống thấp nhất từ trước đến nay. Ảnh minh họa: Dương Ngọc/TTXVN
Vì sao mức sinh ngày càng thấp?
Lý giải về tình trạng mức sinh ngày càng thấp, Giáo sư, Tiến sĩ Đặng Nguyên Anh, nguyên Phó Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, nguyên Viện trưởng Viện Xã hội học, mức sinh thấp ở Việt Nam phản ánh sự thay đổi sâu sắc về giá trị và chuẩn mực xã hội. Lý thuyết chuyển đổi dân số lần hai cho thấy, các mô hình gia đình hạt nhân truyền thống đang giảm, nhường chỗ cho xu hướng sống độc thân hoặc sống chung không kết hôn, nhất là tại các đô thị như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Xu hướng này gắn liền với sự thay đổi lối sống và việc không còn tuân theo các chuẩn mực xã hội khắt khe như trước.
Bên cạnh đó, quyền tự chủ trong quyết định sinh sản của phụ nữ ngày càng được đề cao. Họ có nhiều cơ hội tiếp cận giáo dục, tham gia thị trường lao động, có thu nhập và vị trí xã hội, từ đó có tiếng nói rõ ràng hơn trong việc kết hôn, sinh con. Xu hướng trì hoãn sinh, thậm chí từ chối sinh con, xuất hiện ngày càng rõ. Số liệu thống kê cho thấy, tuổi kết hôn trung bình của phụ nữ Việt Nam đã tăng từ 22,8 tuổi năm 2000 lên 25,2 tuổi năm 2020. Đây là sự thay đổi lớn, phản ánh lựa chọn phát triển sự nghiệp và bản thân trước khi lập gia đình.
Áp lực kinh tế cũng là một trong những nguyên nhân quan trọng. Chi phí nuôi dạy con ngày càng cao, từ y tế, giáo dục cho đến nhà ở, khiến nhiều cặp vợ chồng cảm thấy không đủ an toàn tài chính để quyết định sinh con. Nghiên cứu cho thấy chi phí giáo dục mầm non có thể chiếm tới 25–30% thu nhập bình quân của một hộ gia đình ở đô thị. Giá nhà đất tăng cao, việc làm thiếu ổn định càng làm gia tăng lo lắng cho những người trẻ.
Ngoài ra, sự gia tăng ly hôn và các mối quan hệ hôn nhân không bền vững cũng ảnh hưởng đến quyết định sinh con. Không ít người trẻ trì hoãn hoặc từ bỏ việc lập gia đình vì lo ngại rủi ro trong tương lai. Đáng chú ý, trong nhiều trường hợp, áp lực kinh tế và sự thiếu chắc chắn về tương lai còn dẫn tới việc trì hoãn hoặc từ bỏ kế hoạch sinh sản, thậm chí chấm dứt thai nghén, ngay cả khi có mong muốn có con. Đây là yếu tố phản ánh rõ nét sự bất ổn và tâm lý e ngại trong quyết định duy trì nòi giống. Bên cạnh đó, những tác động bên ngoài như dịch COVID-19, biến đổi khí hậu, khủng hoảng kinh tế toàn cầu cũng khiến nhiều cặp đôi phải cân nhắc, trì hoãn hoặc hủy bỏ kế hoạch sinh con, góp phần làm mức sinh giảm mạnh.
Chính sách và đề xuất khuyến khích sinh con
Tiến sĩ Nguyễn Bích Ngọc, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Dân số cho rằng, cần nhìn nhận vấn đề mức sinh thấp trong mối quan hệ tổng thể giữa dân số và phát triển. Từ năm 2017, khi Việt Nam đã đạt được một số kết quả nhất định, Nghị quyết số 21-NQ/TW về công tác dân số trong tình hình mới đã chuyển chính sách dân số – kế hoạch hóa gia đình sang giai đoạn mới, với trọng tâm là dân số và phát triển. Điều này có nghĩa là, trước đây chính sách dân số tập trung vào việc quy định mỗi gia đình chỉ sinh một đến hai con, nay đã chuyển sang hướng tiếp cận toàn diện hơn, coi trọng dân số và phát triển.
Theo Tiến sĩ Nguyễn Bích Ngọc, sinh con mới chỉ là bước khởi đầu. Điều khiến nhiều gia đình lo ngại chính là gánh nặng nuôi dưỡng con đến năm 18 tuổi với chi phí giáo dục, y tế, sinh hoạt ngày càng cao. Vì vậy, nâng cao chính sách an sinh xã hội để giảm chi phí nuôi con là giải pháp cốt lõi. Khi hệ thống an sinh xã hội vững chắc, người dân sẽ yên tâm hơn, không còn đặt nặng việc phụ thuộc vào con cái để bảo đảm cuộc sống khi về già. Điều này đồng nghĩa với việc Nhà nước cần đầu tư đồng bộ vào giáo dục, y tế, đồng thời xây dựng các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi như mô hình nhà dưỡng lão bán trú, hệ thống y tế hỗ trợ người già.
Hiện nay, giới trẻ đang hình thành xu hướng “ba không”: không muốn ràng buộc, không muốn có trách nhiệm và ngày càng cá nhân hóa, cá thể hóa trong lối sống cũng như giáo dục. Đây là thách thức lớn cho việc khuyến khích sinh con. Khác với nhiều quốc gia phương Tây, Việt Nam vốn có nền tảng văn hóa truyền thống về gia đình, dòng tộc, sự nối tiếp các thế hệ. Nếu không giữ được sợi dây gắn kết văn hóa, gia đình và xã hội sẽ dần theo lối sống tự do và xu hướng không muốn sinh con.
Từ thực tế đó, Tiến sĩ, Nguyễn Bích Ngọc cho rằng, yếu tố văn hóa và truyền thống gia đình cần được xem xét lại và đề cao, bởi đây là động lực quan trọng để duy trì mức sinh hợp lý. Ngoài ra, có thể xem xét áp dụng một số chính sách mạnh mẽ hơn như tăng thuế với những người không sinh con, giảm thuế cá nhân cho những gia đình sinh nhiều con, hoặc các cơ chế khuyến khích tài chính khác.
Việc can thiệp mức sinh cần tiếp cận theo hướng liên ngành, đa chiều, đồng bộ và có mục tiêu lâu dài. Chỉ khi kết hợp được giải pháp kinh tế, xã hội, văn hóa và an sinh thì mới có thể tạo điều kiện để người dân yên tâm sinh con, nuôi dưỡng con, đồng thời ứng phó với quá trình già hóa dân số đang diễn ra nhanh chóng.
Tiến sĩ, Nguyễn Bích Ngọc cũng cho rằng, cần đặc biệt quan tâm đến việc thúc đẩy bình đẳng giới và chia sẻ trách nhiệm trong gia đình. Từ lâu, việc chăm sóc con cái vẫn được xem là trách nhiệm của phụ nữ, khiến nhiều người gặp khó khăn trong cân bằng công việc và đời sống. Chính sách cần khuyến khích nam giới tham gia tích cực hơn vào chăm sóc và nuôi dưỡng con. Bên cạnh đó, cần tăng cường giáo dục về bình đẳng giới, đưa vào trường học và các chương trình truyền thông để thay đổi nhận thức xã hội, giảm định kiến giới trong việc nuôi dạy trẻ.
Ngoài ra, cần xây dựng môi trường xã hội thuận lợi, bảo đảm sự ổn định để người dân yên tâm sinh con. Việc làm linh hoạt, chính sách nghỉ phép gia đình cùng với chương trình chăm sóc trẻ em toàn diện từ y tế, giáo dục đến dinh dưỡng sẽ giúp giảm áp lực cho cha mẹ. Đây là những yếu tố quan trọng để tạo niềm tin và sự an toàn cho các gia đình trẻ khi quyết định sinh con.
Tiến sĩ Nguyễn Thị Thanh Thủy, Đại học Văn hóa Hà Nội cho rằng giải quyết mức sinh thấp không chỉ là nhiệm vụ của ngành dân số mà còn là một thách thức phát triển toàn diện. Do đó, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa nhiều ngành như y tế, giáo dục, tài chính, lao động và an sinh xã hội. Bằng việc áp dụng các lý thuyết hiện đại và triển khai các chính sách liên ngành, đồng bộ và có mục tiêu cụ thể, Việt Nam có thể tạo ra môi trường thuận lợi để người dân yên tâm lập gia đình, sinh con và nuôi con khỏe mạnh, qua đó bảo đảm tương lai dân số bền vững, gắn kết chặt chẽ với phát triển kinh tế – xã hội và bình đẳng giới.
Để hiện thực hóa mục tiêu đó, cần chú trọng tạo môi trường làm việc linh hoạt cho cha mẹ trẻ, cho phép sắp xếp thời gian phù hợp hoặc làm việc từ xa, đồng thời xây dựng mạng lưới dịch vụ chăm sóc trẻ em tại cộng đồng, nhất là ở khu công nghiệp và khu đô thị mới, giúp cha mẹ có thể gửi con an toàn với chi phí hợp lý. Cùng với đó, phải đẩy mạnh truyền thông thay đổi nhận thức, nhấn mạnh giá trị gia đình, trách nhiệm với con cái, tôn vinh hình ảnh gia đình trẻ hạnh phúc và coi bình đẳng giới trong gia đình là giải pháp then chốt; khuyến khích nam giới cùng chia sẻ công việc chăm sóc con thông qua các chế độ nghỉ phép riêng cho người cha.
Theo TTXVN