
Khu công nghiệp Long Hậu 1, huyện Cần Giuộc, Long An. Ảnh minh họa: Bùi Giang/TTXVN
Theo dự báo của Savills Việt Nam, năm 2026 được dự báo sẽ là điểm rơi của một chu kỳ tăng trưởng mới với những thay đổi mang tính bước ngoặt của thị trường bất động sản công nghiệp.
Năm 2025 được đánh dấu là cột mốc quan trọng khi nền kinh tế công nghiệp Việt Nam chuyển dịch mạnh mẽ sang các hoạt động sản xuất lớn hơn, tiên tiến hơn và thâm dụng vốn cao. Theo Savills Việt Nam, đây không chỉ là sự gia tăng đơn thuần về số lượng dự án, mà là một sự thay đổi về chất trong toàn bộ hệ sinh thái công nghiệp.
Ông John Campbell, Trưởng bộ phận Bất động sản Công nghiệp tại Savills Việt Nam, cho rằng thị trường đang chứng kiến một sự chuyển dịch mang tính cấu trúc, phản ánh quá trình nâng cấp của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. "Thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam đang bước sang một giai đoạn phát triển mới, nơi tăng trưởng không chỉ đến từ mở rộng diện tích mà còn từ chất lượng dự án, quy mô đầu tư và giá trị gia tăng cao hơn", ông Campbell nhấn mạnh.
Sự chuyển dịch này được minh chứng rõ nét qua dòng vốn FDI. Tính 11 tháng năm 2025, vốn FDI đăng ký đạt 33,69 tỷ USD, tăng 7,4% so với cùng kỳ năm trước. Đáng chú ý, dù phần lớn số lượng dự án tập trung vào nhà xưởng xây sẵn (RBF), nhưng xét về quy mô vốn, có tới 68% tổng vốn đầu tư lại đổ vào các thương vụ thuê đất. điều này cho thấy xu hướng các nhà sản xuất lớn đang thiết lập các cơ sở sản xuất dài hạn và quy mô khổng lồ tại Việt Nam.
Lợi thế cạnh tranh cốt lõi của Việt Nam vẫn được duy trì mạnh mẽ nhờ yếu tố chi phí. Năm 2025, chi phí nhân công sản xuất trung bình tại Việt Nam ở mức khoảng 350 - 368 USD/tháng, thấp hơn đáng kể so với Trung Quốc (1.500 USD/tháng) hay Thái Lan và Malaysia (880 USD/tháng). Bên cạnh đó, chi phí điện năng cho sản xuất cũng rất cạnh tranh, chỉ ở mức 0,076 USD/kWh, thấp hơn nhiều so với Trung Quốc hay Philippines.
Tuy nhiên, theo ông John Campbell, Việt Nam đang tiến vào giai đoạn mà năng lực sản xuất quan trọng tương đương với chi phí. Lợi thế thực sự giúp Việt Nam "ghi điểm" trong mắt các nhà đầu tư giai đoạn 2026 và những năm tiếp theo nằm ở mạng lưới Hiệp định Thương mại tự do (FTA) đồ sộ bậc nhất châu Á. Điển hình là EVFTA, sau 5 năm thực thi, kim ngạch thương mại hai chiều đã đạt 300 tỷ USD, tạo niềm tin cho 80% doanh nghiệp châu Âu kỳ vọng vào kết quả tích cực tại Việt Nam trong 5 năm tới.
Theo Savills Việt Nam, bước sang năm 2026 và các năm tiếp theo, thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ từ các hoạt động lắp ráp đơn thuần sang sản xuất tiên tiến và nghiên cứu phát triển (R&D). Từ thực tế nghiên cứu của mình, các chuyên gia của Savills Việt cho rằng, có ba trụ cột chính sẽ định hình tiềm năng thị trường.
Cụ thể, ngành bán dẫn và điện tử tiếp tục là động lực quan trọng với giá trị xuất khẩu hàng điện tử tăng 140% so với năm 2019. Ngành bán dẫn được dự báo sẽ đạt quy mô 16,5 tỷ USD vào năm 2030, cùng mục tiêu đào tạo 50.000 kỹ sư để đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao. Cùng với đó, sự phát triển của kinh tế số và Trung tâm dữ liệu (Data Centres) cũng được xem là trụ cột chính, với sự bùng nổ của AI và dịch vụ đám mây, lĩnh vực này đang tăng tốc mạnh mẽ. Tổng công suất thiết kế trung tâm dữ liệu dự kiến có thể chạm mốc 950 MW vào năm 2030.
Cuối cùng, đó là sự lên ngôi của bất động sản công nghiệp xanh. Phát triển bền vững và khu công nghiệp sinh thái (Eco-Industrial Parks) không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao từ châu Âu và Bắc Mỹ. Các nhà đầu tư ngày càng chú trọng đến tiêu chuẩn ESG và tính minh bạch pháp lý. “Bên cạnh lợi thế chi phí, các yếu tố như hạ tầng kết nối, khung pháp lý rõ ràng và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu đang ngày càng đóng vai trò quyết định trong việc thu hút và giữ chân dòng vốn FDI chất lượng cao”, ông Campbell nhấn mạnh.
Về mặt hạ tầng, năm 2026 được kỳ vọng là năm bùng nổ của khu vực kinh tế phía Nam nhờ hàng loạt dự án trọng điểm đi vào vận hành. Trong đó, sân bay Long Thành (giai đoạn 1) và đường Vành đai 3 TP. Hồ Chí Minh sẽ nâng cao đáng kể khả năng kết nối giữa các khu công nghiệp và cảng biển. Tại miền Bắc, các tâm điểm như Bắc Ninh, Hải Phòng vẫn tiếp tục dẫn đầu về thu hút FDI sản xuất mới nhờ tỷ lệ lấp đầy cao và hạ tầng sẵn có. Ông John Campbell khẳng định, sự tích hợp sâu rộng vào chuỗi cung ứng, dòng vốn công nghệ cao ngày càng tăng và các dự án hạ tầng trọng điểm đang đặt nền móng cho một giai đoạn quy mô lớn, định hình lại sự phát triển ngành công nghiệp của Việt Nam.
Việt Nam không còn đơn thuần là "đón nhận" các nhà máy sản xuất nhỏ lẻ, mà đang xây dựng năng lực công nghiệp và kỹ thuật số cần thiết cho một thập kỷ chuyển đổi tiếp theo. Với sự sẵn sàng về quỹ đất công nghiệp, hệ thống nhà xưởng xây sẵn hiện đại và nguồn nhân lực đang được nâng cấp, bất động sản công nghiệp Việt Nam tự tin bước vào năm 2026 với vị thế mới đầy tiềm năng tại khu vực Đông Nam Á.
Theo TTXVN